Định nghĩa của từ economic migrant

economic migrantnoun

người di cư kinh tế

/ˌiːkəˌnɒmɪk ˈmaɪɡrənt//ˌiːkəˌnɑːmɪk ˈmaɪɡrənt/

Thuật ngữ "economic migrant" dùng để chỉ những cá nhân di chuyển từ nơi này đến nơi khác chủ yếu vì lý do kinh tế như tìm việc làm, cải thiện mức sống hoặc thoát khỏi đói nghèo. Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, khi các mô hình di cư bắt đầu chuyển từ chủ yếu do các yếu tố chính trị, xã hội hoặc văn hóa thúc đẩy sang các yếu tố kinh tế. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong những năm sau Thế chiến II, khi ngày càng nhiều người rời khỏi Châu Âu và Châu Phi để tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn ở các nơi khác trên thế giới, đặc biệt là ở Bắc Mỹ và Châu Đại Dương. Bản thân thuật ngữ "migrant" cũng bắt nguồn từ tiếng Latin "migrare", có nghĩa là "di chuyển", chỉ ra cảm giác tạm thời và di dời thường đặc trưng cho trải nghiệm của những người di cư vì lý do kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • Mary, an economic migrant from Ethiopia, moved to Qatar in search of better job opportunities and higher wages.

    Mary, một người di cư kinh tế từ Ethiopia, đã chuyển đến Qatar để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn và mức lương cao hơn.

  • Due to the economic downturn in their home country, many people are now becoming economic migrants as they seek employment and a better standard of living in other countries.

    Do suy thoái kinh tế ở quốc gia quê hương, nhiều người hiện đang trở thành người di cư kinh tế khi họ tìm kiếm việc làm và mức sống tốt hơn ở các quốc gia khác.

  • The influx of economic migrants has put a strain on the resources of many European cities, leading to debates over immigration policies and social welfare programs.

    Làn sóng di cư kinh tế đã gây sức ép lên nguồn lực của nhiều thành phố châu Âu, dẫn đến các cuộc tranh luận về chính sách nhập cư và các chương trình phúc lợi xã hội.

  • The term economic migrant is often used interchangeably with the term "labor migrant" to describe people who move to another country primarily to find work.

    Thuật ngữ người di cư kinh tế thường được sử dụng thay thế cho thuật ngữ "người di cư lao động" để mô tả những người chuyển đến một quốc gia khác chủ yếu để tìm việc làm.

  • The economic migrant crisis in the Mediterranean has highlighted the need for international cooperation and humanitarian assistance to address the underlying causes of migration and alleviate suffering.

    Cuộc khủng hoảng di cư kinh tế ở Địa Trung Hải đã làm nổi bật nhu cầu hợp tác quốc tế và hỗ trợ nhân đạo để giải quyết những nguyên nhân cơ bản của tình trạng di cư và giảm bớt đau khổ.

  • The economic migrant population in the United States has grown significantly in recent years, as people from countries like Mexico and Central America seek better economic opportunities.

    Dân số di cư kinh tế tại Hoa Kỳ đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, vì người dân từ các quốc gia như Mexico và Trung Mỹ tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn.

  • As the global economy becomes more interconnected, economic migrants are increasingly able to move across borders and seek work in other countries.

    Khi nền kinh tế toàn cầu ngày càng kết nối chặt chẽ hơn, những người di cư kinh tế ngày càng có khả năng di chuyển qua biên giới và tìm kiếm việc làm ở các quốc gia khác.

  • Economic migrants often face significant challenges, including language barriers, cultural differences, and social exclusion, which can make it difficult to fully integrate into their new communities.

    Những người di cư vì lý do kinh tế thường phải đối mặt với những thách thức đáng kể, bao gồm rào cản ngôn ngữ, khác biệt văn hóa và sự xa lánh xã hội, có thể khiến họ khó hòa nhập hoàn toàn vào cộng đồng mới.

  • The term economic migrant should not be used as a pejorative, as people who fall under this category are typically seeking a better life for themselves and their families.

    Thuật ngữ người di cư kinh tế không nên được sử dụng theo nghĩa miệt thị, vì những người thuộc nhóm này thường tìm kiếm cuộc sống tốt đẹp hơn cho bản thân và gia đình.

  • Economic migrants have the potential to contribute significantly to the host economies, as they bring skills, knowledge, and experience from their home countries, which can benefit local businesses and industries.

    Những người di cư vì lý do kinh tế có tiềm năng đóng góp đáng kể cho nền kinh tế của nước sở tại vì họ mang theo kỹ năng, kiến ​​thức và kinh nghiệm từ quốc gia quê hương, có thể mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp và ngành công nghiệp địa phương.

Từ, cụm từ liên quan