Định nghĩa của từ eating apple

eating applenoun

ăn táo

/ˈiːtɪŋ æpl//ˈiːtɪŋ æpl/

Cụm từ "eating apple" được dùng để mô tả một loại táo được dùng làm đồ ăn nhẹ hoặc kết hợp vào nhiều món ăn khác nhau. Thuật ngữ "eating apple" bắt nguồn từ thuật ngữ thực vật học "pomological apple", dùng để chỉ giống táo được trồng cụ thể, chủ yếu để con người tiêu thụ. Ban đầu, từ "apple" ban đầu được dùng để mô tả nhiều loại trái cây, bao gồm táo dại Mỹ, táo dại Mỹ và quả mọng. Thuật ngữ "eating apple" hoặc "táo ăn" hiện đại trở nên phổ biến vào thế kỷ 18. Trước thời điểm này, "apple" thường được dùng thay thế cho "táo gai", dùng để chỉ loại táo dại thường không được tiêu thụ do có vị chua và kích thước nhỏ. Việc trồng táo ăn để con người tiêu thụ bắt đầu từ thời trung cổ ở châu Âu, chủ yếu ở vùng Calvados của Pháp. Từ đó, tập tục này lan sang thế giới nói tiếng Anh, nơi nó trở nên phổ biến vào thế kỷ 16. Ăn táo thường lớn hơn, ngọt hơn và ít chua hơn táo dại, khiến chúng hấp dẫn hơn khi ăn hoặc sử dụng trong nấu ăn. Ngoài sự phổ biến của chúng như một món ăn nhẹ và thành phần ẩm thực, việc ăn táo còn có ý nghĩa văn hóa và lịch sử đáng kể. Ví dụ, thương hiệu trái cây nổi tiếng của Anh, "Corella", có tên bắt nguồn từ "core" của một quả táo, một yếu tố thiết kế phổ biến trên bao bì thời Victoria. Biểu tượng của quả táo cũng xuất hiện trong nhiều câu tục ngữ và thành ngữ, chẳng hạn như "một quả táo mỗi ngày giúp tránh xa bác sĩ" và "ông ấy khôn ngoan như một con cú và có hại như một quả táo". Tóm lại, "eating apple" là một thuật ngữ đã phát triển theo thời gian, phản ánh những thay đổi trong cách chúng ta tiêu thụ và hiểu về trái cây. Khi chúng ta tiếp tục thưởng thức loại trái cây ngon và đa dụng này, điều cần thiết là phải ghi nhớ lịch sử văn hóa phong phú của nó và vai trò quan trọng mà nó đã đóng trong việc định hình truyền thống ẩm thực của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • After lunch, Sarah began eating an apple as a healthy snack to satisfy her sweet tooth.

    Sau bữa trưa, Sarah bắt đầu ăn một quả táo như một món ăn nhẹ lành mạnh để thỏa mãn cơn thèm đồ ngọt của mình.

  • During his study break, John munched on an apple, relieved that it was a healthier alternative to the candy he craved.

    Trong giờ nghỉ giải lao, John nhai một quả táo, cảm thấy nhẹ nhõm vì đây là lựa chọn thay thế lành mạnh hơn cho đồ ngọt mà cậu thèm.

  • Emma enjoyed eating a juicy red apple while sitting on a park bench, taking in the beauty of fall foliage around her.

    Emma thích thú ngồi trên băng ghế công viên, thưởng thức vẻ đẹp của những tán lá mùa thu xung quanh khi ăn một quả táo đỏ mọng.

  • My daughter loves eating apples sliced with a bit of peanut butter for a delicious and nutritious treat.

    Con gái tôi thích ăn táo thái lát với một chút bơ đậu phộng vì đây là món ăn ngon và bổ dưỡng.

  • Tom found himself eating an apple every morning with his breakfast routine, adding some extra fiber to his day.

    Tom thấy mình ăn một quả táo vào mỗi buổi sáng trong bữa sáng, bổ sung thêm chất xơ cho ngày mới.

  • As she traveled through the countryside, Lucy couldn't resist stopping at a roadside apple orchard to indulge in slices of the fruit.

    Khi đi qua vùng nông thôn, Lucy không thể cưỡng lại việc dừng lại ở một vườn táo ven đường để thưởng thức những lát táo.

  • In between sets at the gym, Peter grabbed an apple and some water to keep his energy levels up and curb his cravings.

    Giữa các hiệp tập ở phòng tập, Peter ăn một quả táo và nước để duy trì năng lượng và kiềm chế cơn thèm ăn.

  • After a day of shopping, Alex found herself compulsively eating apples as she stumbled upon a food court with an abundance of fresh fruit.

    Sau một ngày mua sắm, Alex thấy mình thèm ăn táo khi cô tình cờ nhìn thấy một khu ẩm thực có rất nhiều trái cây tươi.

  • My office colleagues often share bowls of apples for each other to munch on, helping curb our mid-afternoon hunger pangs during work hours.

    Các đồng nghiệp trong văn phòng của tôi thường chia nhau những bát táo để ăn, giúp chúng tôi kiềm chế cơn đói vào giữa buổi chiều trong giờ làm việc.

  • As she sat outside her apartment, marveling at the sunset, Lily found herself eating an apple, mindlessly munching away as she watched the sky change colors.

    Khi ngồi bên ngoài căn hộ của mình, ngắm nhìn hoàng hôn, Lily thấy mình đang ăn một quả táo, nhai một cách vô thức trong khi ngắm bầu trời đổi màu.