Định nghĩa của từ osprey

ospreynoun

chim ưng

/ˈɒspreɪ//ˈɑːspreɪ/

Từ "osprey" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "aesperæg" có nghĩa là "chim săn mồi có đầu và đuôi màu trắng". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ các từ Saxon "as" có nghĩa là "white" và "preag" có nghĩa là "chim săn mồi". Tên này được đặt cho loài chim này vì bộ lông trắng đặc biệt trên đầu và đuôi của nó, cũng như vì nó là loài săn mồi mạnh mẽ và có kỹ năng trên bầu trời. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi, nhưng ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên, khiến "osprey" trở thành cái tên phù hợp và mang tính mô tả cho loài chim săn mồi hùng vĩ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)

meaninglông cắm mũ

namespace
Ví dụ:
  • The osprey, also known as the fish eagle, is a majestic bird of prey that can often be seen diving into the water to catch its prey.

    Chim ưng, còn được gọi là đại bàng cá, là một loài chim săn mồi oai vệ thường được nhìn thấy lao xuống nước để bắt con mồi.

  • As the osprey spreads its wings and takes off from the tree branch, it gracefully soars into the sky, leaving behind the rustling of leaves and the chirping of birds.

    Khi chim ưng dang rộng đôi cánh và bay khỏi cành cây, nó nhẹ nhàng bay vút lên bầu trời, bỏ lại tiếng lá xào xạc và tiếng chim hót líu lo.

  • The osprey is a symbol of strength and perseverance, as it spends days huddled atop its nest, waiting for the right moment to snatch a fish from the water below.

    Chim diều hâu là biểu tượng của sức mạnh và sự bền bỉ, vì chúng dành nhiều ngày co ro trên tổ, chờ đợi thời điểm thích hợp để bắt cá từ mặt nước bên dưới.

  • The osprey's keen eyesight and sharp talons make it a formidable predator, which helps it capture its food and survive in the wild.

    Thị lực nhạy bén và móng vuốt sắc nhọn của chim ưng biển khiến chúng trở thành loài săn mồi đáng gờm, giúp chúng bắt được thức ăn và tồn tại trong tự nhiên.

  • During the summer months, ospreys can often be seen hunting near the lakes and rivers of the region, where they can find an abundance of fish to feed on.

    Vào những tháng mùa hè, người ta thường nhìn thấy chim ưng săn mồi gần các hồ và sông trong khu vực, nơi chúng có thể tìm thấy rất nhiều cá để kiếm ăn.

  • The osprey's distinctive call, a shrill screeching sound, can be heard echoing through the forest, signaling the bird's arrival or departure.

    Tiếng kêu đặc trưng của chim ưng, một âm thanh chói tai, có thể được nghe thấy vang vọng khắp khu rừng, báo hiệu sự xuất hiện hoặc rời đi của loài chim.

  • The osprey's unique hunting technique, called stooping, involves diving headfirst into the water to capture a fish, making it an awe-inspiring sight to witness.

    Kỹ thuật săn mồi độc đáo của chim ưng biển, được gọi là cúi xuống, bao gồm việc lao đầu xuống nước để bắt cá, tạo nên cảnh tượng vô cùng ấn tượng.

  • Ospreys are also known for their migration patterns, traveling long distances every year between their breeding and wintering grounds.

    Chim ưng cũng được biết đến với kiểu di cư của chúng, di chuyển những quãng đường dài mỗi năm giữa nơi sinh sản và nơi trú đông.

  • The majestic osprey is a source of inspiration for many, both in its strength and its beauty, reminding us of the power of nature and the importance of conservation.

    Chim diều hâu oai nghiêm là nguồn cảm hứng cho nhiều người, cả về sức mạnh lẫn vẻ đẹp, nhắc nhở chúng ta về sức mạnh của thiên nhiên và tầm quan trọng của việc bảo tồn.

  • As the sun sets, the osprey returns to its nest, carrying a large fish in its talons, to provide for its young and demonstrate the strength and courage that makes it such a remarkable bird of prey.

    Khi mặt trời lặn, chim ưng quay trở lại tổ, mang theo một con cá lớn trong móng vuốt để kiếm thức ăn cho con non và thể hiện sức mạnh và lòng dũng cảm khiến chúng trở thành loài chim săn mồi đáng chú ý.