Định nghĩa của từ duopoly

duopolynoun

độc quyền song phương

/djuːˈɒpəli//duːˈɑːpəli/

Thuật ngữ "duopoly" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "duo", nghĩa là hai, và "pole", nghĩa là người cai trị hoặc người lãnh đạo. Trong kinh tế học, độc quyền song phương là tình huống mà hai công ty hoặc thực thể thống trị một thị trường hoặc ngành công nghiệp, thường có ít sự cạnh tranh từ những người chơi khác. Khái niệm này lần đầu tiên được nhà kinh tế học người Mỹ Carl Converse giới thiệu vào năm 1911, và sau đó được nhà kinh tế học người Mỹ gốc Áo George Stigler chính thức hóa vào những năm 1950. Công trình của Stigler về lý thuyết độc quyền song phương đã giúp thiết lập nó như một khái niệm quan trọng trong kinh tế vi mô, nghiên cứu các chiến lược và kết quả phát sinh khi hai công ty có sức mạnh thị trường đáng kể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtình trạng thị trường do hai công ty độc quyền lũng đoạn

namespace
Ví dụ:
  • In the residential cable television market, there is a duopoly between Comcast and Charter Communications, with these two providers controlling the majority of subscribers in the area.

    Trên thị trường truyền hình cáp dân dụng, có sự độc quyền giữa Comcast và Charter Communications, khi hai nhà cung cấp này kiểm soát phần lớn thuê bao trong khu vực.

  • The duopoly of Amazon and Alibaba has created a similar dynamic in the online retail industry, with these two companies dominating e-commerce sales around the world.

    Sự độc quyền của Amazon và Alibaba đã tạo ra động lực tương tự trong ngành bán lẻ trực tuyến, khi hai công ty này thống trị doanh số thương mại điện tử trên toàn thế giới.

  • The airline industry in many countries is characterized by a duopoly between two major airlines, making it difficult for smaller companies to compete.

    Ngành hàng không ở nhiều quốc gia có đặc điểm là tình trạng độc quyền giữa hai hãng hàng không lớn, khiến các công ty nhỏ khó cạnh tranh.

  • In the beer industry, Anheuser-Busch and MillerCoors enjoy a duopoly, controlling over two-thirds of the marketshare in the United States.

    Trong ngành bia, Anheuser-Busch và MillerCoors đang nắm giữ thế độc quyền, kiểm soát hơn hai phần ba thị phần tại Hoa Kỳ.

  • The duopoly in the Canadian telecommunications market is between Bell and Rogers Communications, accounting for over 60% of all mobile subscribers.

    Thị trường viễn thông Canada đang bị Bell và Rogers Communications thống trị, chiếm hơn 60% tổng số thuê bao di động.

  • The banking industry in many countries is also dominated by a duopoly between two or three large financial institutions.

    Ngành ngân hàng ở nhiều quốc gia cũng bị chi phối bởi tình trạng độc quyền giữa hai hoặc ba tổ chức tài chính lớn.

  • In some rural areas, there is a duopoly between two local telephone companies, both of which are owned and operated by the same parent company.

    Ở một số vùng nông thôn, có tình trạng độc quyền giữa hai công ty điện thoại địa phương, cả hai đều do cùng một công ty mẹ sở hữu và điều hành.

  • The pharmaceutical industry is part of a duopoly between Pfizer and Roche, both of which have a significant market share in the production of generic drugs.

    Ngành công nghiệp dược phẩm là một phần trong thế độc quyền giữa Pfizer và Roche, cả hai đều chiếm thị phần đáng kể trong việc sản xuất thuốc generic.

  • The insurance industry is characterized by a duopoly between Allstate and State Farm, making it a difficult market for newer and smaller insurers to penetrate.

    Ngành bảo hiểm có đặc điểm là sự độc quyền giữa Allstate và State Farm, khiến đây trở thành thị trường khó thâm nhập đối với các công ty bảo hiểm mới và nhỏ hơn.

  • The duopoly in the Nintendo and Sony console sales has created a massive demand for these consoles, as these two companies account for over 0% of video game console sales in recent years.

    Sự độc quyền trong doanh số bán máy chơi game của Nintendo và Sony đã tạo ra nhu cầu lớn đối với các máy chơi game này, vì hai công ty này chiếm hơn 0% doanh số bán máy chơi game trong những năm gần đây.