Định nghĩa của từ antitrust

antitrustadjective

chống độc quyền

/ˌæntiˈtrʌst//ˌæntiˈtrʌst/

Thuật ngữ "antitrust" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trong thời gian này, các ngành công nghiệp như đường sắt, dầu mỏ và thép ngày càng trở nên tập trung và hùng mạnh, dẫn đến lo ngại về khả năng kìm hãm sự cạnh tranh và gây hại cho người tiêu dùng. Để ứng phó, Quốc hội đã thông qua Đạo luật chống độc quyền Sherman năm 1890, nhằm mục đích cấm độc quyền và thúc đẩy cạnh tranh. Từ "antitrust" được đặt ra để mô tả mục đích của luật: ngăn chặn hoặc "phá vỡ lòng tin" các tập đoàn lớn thống trị toàn bộ ngành công nghiệp và từ chối người tiêu dùng giá cả và lựa chọn công bằng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều hành vi chống cạnh tranh hơn, bao gồm ấn định giá, giao dịch độc quyền và các hoạt động thương mại không công bằng khác. Ngày nay, luật và quy định chống độc quyền là công cụ thiết yếu để thúc đẩy cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng ở nhiều quốc gia trên thế giới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền

namespace
Ví dụ:
  • The Federal Trade Commission filed a lawsuit alleging that the company's antitrust actions are harming competition in the industry.

    Ủy ban Thương mại Liên bang đã đệ đơn kiện cáo buộc các hành động chống độc quyền của công ty đang gây tổn hại đến sự cạnh tranh trong ngành.

  • The antitrust division of the Department of Justice is investigating the merger between two major corporations to determine if it will reduce competition in the market.

    Bộ phận chống độc quyền của Bộ Tư pháp đang điều tra vụ sáp nhập giữa hai tập đoàn lớn để xác định liệu vụ việc này có làm giảm sự cạnh tranh trên thị trường hay không.

  • The tech giant faced accusations of violating antitrust laws by abusing its monopoly in the market and stifling competition.

    Gã khổng lồ công nghệ này phải đối mặt với cáo buộc vi phạm luật chống độc quyền bằng cách lạm dụng quyền độc quyền trên thị trường và kìm hãm sự cạnh tranh.

  • Antitrust regulators have fined the multinational corporation for engaging in price fixing and collusive practices.

    Các cơ quan quản lý chống độc quyền đã phạt tập đoàn đa quốc gia này vì tham gia vào các hoạt động ấn định giá và thông đồng.

  • The antitrust authority warned the airline to cease and desist from its anticompetitive behavior that may limit consumer choices.

    Cơ quan chống độc quyền đã cảnh báo hãng hàng không này phải chấm dứt hành vi phản cạnh tranh có thể hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.

  • The company's anticompetitive conduct has resulted in them being forced to divest certain assets to restore competition in the relevant market.

    Hành vi phản cạnh tranh của công ty đã khiến họ buộc phải thoái một số tài sản để khôi phục tính cạnh tranh trên thị trường có liên quan.

  • The antitrust lawsuit against the pharmaceutical company accused them of entering into reverse payment settlements to limit generic competition.

    Vụ kiện chống độc quyền chống lại công ty dược phẩm cáo buộc họ tham gia vào các thỏa thuận thanh toán ngược để hạn chế sự cạnh tranh của thuốc gốc.

  • The antitrust laws seek to prevent anti-competitive behavior that inhibits consumer choice, reduces innovation, and drives up prices.

    Luật chống độc quyền nhằm ngăn chặn hành vi chống cạnh tranh gây cản trở sự lựa chọn của người tiêu dùng, làm giảm sự đổi mới và đẩy giá lên cao.

  • The antitrust authority is advocating for reforms to strengthen the law and make it more effective in protecting competition and the interests of consumers.

    Cơ quan chống độc quyền đang ủng hộ các cải cách nhằm tăng cường luật pháp và làm cho luật pháp hiệu quả hơn trong việc bảo vệ cạnh tranh và quyền lợi của người tiêu dùng.

  • The antitrust enforcement in this instance led to a significant reduction in harmful market conduct, resulting in a more competitive and efficient market.

    Việc thực thi luật chống độc quyền trong trường hợp này đã làm giảm đáng kể hành vi gây hại trên thị trường, tạo nên một thị trường cạnh tranh và hiệu quả hơn.

Từ, cụm từ liên quan