phó từ
đúng dắn, thích đáng, chính đáng
đủ
đúng giờ, đúng lúc
đúng
/ˈdjuːli//ˈduːli/Từ "duly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dūgolīc," có nghĩa là "phù hợp, thích hợp, thích hợp." Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ "dūgan," có nghĩa là "có ích, phù hợp, tận dụng," và "-līc," một hậu tố chỉ "giống như, giống hệt." Theo thời gian, "dūgolīc" phát triển thành "due" và sau đó là "duly." Sự chuyển đổi phản ánh sự thay đổi về nghĩa từ "fit" thành "nợ, thích hợp hoặc mong đợi." Do đó, "duly" cuối cùng biểu thị một cái gì đó "theo đúng những gì đúng hoặc mong đợi", làm nổi bật khái niệm thực hiện nghĩa vụ hoặc kỳ vọng một cách phù hợp.
phó từ
đúng dắn, thích đáng, chính đáng
đủ
đúng giờ, đúng lúc
in the correct or expected manner
theo cách chính xác hoặc dự kiến
Văn bản đã được thanh tra ký hợp lệ.
Đề xuất này đã được trình lên hội đồng quản trị để phê duyệt.
Hợp đồng đã được cả hai bên ký kết đầy đủ, có giá trị ràng buộc và có thể thi hành.
Việc thanh toán được thực hiện đúng hạn, tránh mọi khoản phí trả chậm hoặc hình phạt.
Các hóa đơn đều được thanh toán đúng hạn vào cuối tháng, đảm bảo không có khoản thanh toán quá hạn nào.
at the expected and correct time
vào đúng thời điểm dự kiến và chính xác
Họ đến nơi đúng lúc 9 giờ 30 bất chấp cơn mưa xối xả.