Định nghĩa của từ dry up

dry upphrasal verb

khô cạn

////

Cụm từ "dry up" đã có trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drogen", có nghĩa là "trở nên khô hoặc nứt nẻ". Theo thời gian, cụm từ "dry up" phát triển từ gốc này. Ban đầu nó xuất hiện dưới dạng cụm từ "drie up" vào cuối thế kỷ 16, nhưng cách viết dần dần thay đổi thành "dry up" vào thế kỷ 18. Cụm từ "dry up" được sử dụng để chỉ sự chấm dứt hoặc suy yếu của một thứ gì đó thường là chất lỏng hoặc ướt. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu mưa ở một khu vực hoặc tình trạng cạn kiệt của một con sông do hạn hán kéo dài. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự biến mất hoặc khô héo của một thứ gì đó theo nghĩa bóng là chất lỏng hoặc ướt, chẳng hạn như nguồn thu nhập hoặc dòng chảy của các ý tưởng trong một cuộc trò chuyện. Nghĩa chính xác của "dry up" có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, vì có nhiều cách hiểu khác nhau giữa những người nói tiếng Anh. Tuy nhiên, nghĩa cơ bản của "dry up" vẫn không thay đổi và vẫn là một phần thiết yếu của từ điển tiếng Anh ngày nay.

namespace

to become completely dry

trở nên khô hoàn toàn

Ví dụ:
  • During the drought the river dried up.

    Trong thời gian hạn hán, dòng sông đã khô cạn.

if a supply of something dries up, there is gradually less of it until there is none left

nếu nguồn cung cấp thứ gì đó cạn kiệt, nó sẽ dần dần ít đi cho đến khi không còn gì nữa

Ví dụ:
  • I found that offers of acting work started to dry up.

    Tôi thấy rằng những lời mời đóng phim bắt đầu thưa dần.

  • Funds have completely dried up.

    Nguồn quỹ đã cạn kiệt hoàn toàn.

to suddenly stop talking because you do not know what to say next

đột nhiên ngừng nói vì bạn không biết phải nói gì tiếp theo

Ví dụ:
  • The play was going very well until one of the actors suddenly dried up.

    Vở kịch đang diễn ra rất tốt cho đến khi một diễn viên đột nhiên không còn diễn được nữa.