động tính từ quá khứ của drink
tính từ
say rượu
to get drunk: say rượu
drunk as a lord (fiddler): say luý tuý
blind drunk; dead drunk: say bí tỉ, say không biết gì trời đất
(nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên
drunk with success: say sưa với thắng lợi
drunk with joy: vui cuồng lên
drunk with rage: giận cuồng lên