Định nghĩa của từ drunk driver

drunk drivernoun

tài xế say rượu

/ˌdrʌŋk ˈdraɪvə(r)//ˌdrʌŋk ˈdraɪvər/

Thuật ngữ "drunk driver" xuất hiện vào cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960 như một phản ứng trước tình trạng lái xe khi say rượu ngày càng gia tăng. Thuật ngữ này kết hợp các từ "drunk" và "người lái xe", và dùng để chỉ những cá nhân điều khiển phương tiện cơ giới trong khi bị ảnh hưởng bởi rượu. Thuật ngữ "drunk driver" được cho là của MADD (Mothers Against Drunk Driving), một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1980 bởi một người mẹ đã mất con gái mình trong một vụ tai nạn lái xe khi say rượu. Sứ mệnh của MADD là ngăn chặn tình trạng lái xe khi say rượu và hỗ trợ các nạn nhân cùng gia đình của họ. Thuật ngữ "drunk driver" hiện được các cơ quan thực thi pháp luật, chuyên gia pháp lý và công chúng sử dụng phổ biến để mô tả những cá nhân điều khiển phương tiện khi say rượu hoặc ma túy, gây hại cho bản thân hoặc người khác. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến do nhận thức và hành động trấn áp tình trạng lái xe khi say rượu ngày càng tăng trong những thập kỷ gần đây.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, the police arrested a drunk driver who swerved off the road and crashed into a streetlamp.

    Đêm qua, cảnh sát đã bắt giữ một tài xế say rượu đã lái xe chệch khỏi đường và đâm vào đèn đường.

  • The news reporter warned viewers to be aware of drunk drivers on the roads during the holiday season.

    Phóng viên tin tức cảnh báo người xem cần cảnh giác với tình trạng lái xe say rượu trên đường trong mùa lễ.

  • The sobering statistic reveals that over ,000 people die each year in the U.S. Due to drunk driving accidents.

    Số liệu thống kê đáng lo ngại cho thấy có hơn 2.000 người tử vong mỗi năm tại Hoa Kỳ do tai nạn lái xe khi say rượu.

  • The restaurant refused to serve alcohol to the man who was clearly already drunk, intervening before he could become a drunk driver.

    Nhà hàng đã từ chối phục vụ rượu cho người đàn ông rõ ràng đã say rượu, can thiệp trước khi anh ta có thể trở thành người lái xe khi say rượu.

  • The judge handed down a harsh sentence of one year in prison to the repeat offender who was pulled over for drunk driving once again.

    Thẩm phán đã tuyên án một năm tù giam cho người tái phạm, người đã bị cảnh sát chặn lại vì lái xe khi say rượu một lần nữa.

  • The drunk driver caused a deadly accident on the freeway, leaving the family of four passengers seriously injured.

    Người lái xe say rượu đã gây ra một vụ tai nạn chết người trên đường cao tốc, khiến gia đình gồm bốn hành khách bị thương nặng.

  • The country passed new laws to crack down on drunk driving, with harsher penalties being imposed for repeat offenders.

    Nước này đã thông qua luật mới để trừng trị tình trạng lái xe khi say rượu, áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những người tái phạm.

  • The police implemented a sobriety checkpoint to catch drunk drivers over the weekend, especially during holidays when drunk driving is more common.

    Cảnh sát đã triển khai trạm kiểm tra nồng độ cồn để bắt giữ những người lái xe say rượu vào cuối tuần, đặc biệt là trong những ngày lễ khi tình trạng lái xe khi say rượu trở nên phổ biến hơn.

  • The drunk driver was pulled over by the police and was found to be dramatically over the legal alcohol limit.

    Người lái xe say rượu đã bị cảnh sát chặn lại và phát hiện nồng độ cồn vượt quá mức cho phép.

  • The bar regretted serving the drunk driver who caused multiple accidents on the road before being arrested by the police.

    Quán bar rất hối hận vì đã phục vụ tài xế say rượu gây ra nhiều vụ tai nạn trên đường trước khi bị cảnh sát bắt giữ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches