Định nghĩa của từ drunk tank

drunk tanknoun

xe tăng say rượu

/ˈdrʌŋk tæŋk//ˈdrʌŋk tæŋk/

Thuật ngữ "drunk tank" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ Phong trào Kiêng rượu. Vào thời điểm đó, nhiều sở cảnh sát đã quá tải với số lượng người bị bắt vì say rượu nơi công cộng, đặc biệt là vào cuối tuần và ngày lễ khi các quán bar và quán rượu đông nghẹt khách. Để giải quyết vấn đề này, một số cơ quan thực thi pháp luật đã tạo ra một khu vực tạm giữ dành riêng cho những người say rượu, nơi họ có thể ngủ để tỉnh táo cho đến khi đủ tỉnh táo để được thả. Những phòng giam hoặc bể chứa đặc biệt này thường được đặt tại các đồn cảnh sát và được gọi là thuật ngữ phổ biến "drunk tank." Việc sử dụng thuật ngữ "drunk tank" đã giảm dần theo thời gian, vì công nghệ và phương pháp tinh vi hơn để xử lý các hành vi vi phạm liên quan đến rượu đã được áp dụng. Tuy nhiên, thuật ngữ này vẫn được sử dụng ở một số khu vực pháp lý hiện nay, đặc biệt là ở các sở hoặc cơ quan nhỏ hơn có phương pháp truyền thống hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After being arrested for public intoxication, he spent the night in the drunk tank.

    Sau khi bị bắt vì say rượu nơi công cộng, anh ta đã dành cả đêm trong bồn chứa rượu.

  • The police took her to the drunk tank for her own safety since she was too drunk to look after herself.

    Cảnh sát đã đưa cô đến bồn nước say vì sự an toàn của cô vì cô đã quá say không thể tự chăm sóc bản thân.

  • The bar refused to serve him any more drinks, and he ended up in the drunk tank that night.

    Quán bar từ chối phục vụ anh ta thêm đồ uống nữa và đêm đó anh ta đã phải vào phòng say xỉn.

  • He woke up in the drunk tank with a pounding headache and no memory of how he got there.

    Anh ta tỉnh dậy trong bồn nước say xỉn với cơn đau đầu dữ dội và không nhớ mình đã đến đó bằng cách nào.

  • The drunk tank is now filled with rowdy people, almost all of whom are everyday drinkers who have had too much to drink.

    Bể rượu giờ đây đầy những người ồn ào, hầu hết đều là những người uống rượu hàng ngày và đã uống quá nhiều.

  • Despite being extremely drunk, he managed to escape from the drunk tank and ran straight into a police officer on patrol.

    Mặc dù say khướt, anh ta vẫn thoát khỏi xe tăng say xỉn và chạy thẳng vào một cảnh sát đang tuần tra.

  • The drunk tank is usually full of people who have been bailed out because they are unable to post a bond or because they have no family or friends willing to bail them out.

    Bồn chứa rượu thường chứa đầy những người được bảo lãnh vì họ không có khả năng đóng tiền bảo lãnh hoặc vì họ không có gia đình hay bạn bè nào muốn bảo lãnh họ.

  • When he was released from the drunk tank, he stumbled out and fell into a taxi that was parked outside the police station, still sober enough to flag it down.

    Khi được thả ra khỏi xe cảnh sát, anh ta loạng choạng bước ra và ngã vào một chiếc taxi đang đỗ bên ngoài đồn cảnh sát, vẫn còn đủ tỉnh táo để vẫy xe.

  • She woke up the next morning in the drunk tank, confused and unsure of how she got there.

    Sáng hôm sau, cô tỉnh dậy trong tình trạng say xỉn, bối rối và không biết mình đã đến đây bằng cách nào.

  • The drunk tank is notorious for its unsavory reputation, and many people swear that they will never spend a night in one again.

    Bể chứa nước này nổi tiếng với tiếng xấu, và nhiều người thề rằng họ sẽ không bao giờ ngủ lại trong đó một đêm nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches