Định nghĩa của từ drug lord

drug lordnoun

trùm ma túy

/ˈdrʌɡ lɔːd//ˈdrʌɡ lɔːrd/

Thuật ngữ "drug lord" xuất hiện trong thời kỳ đỉnh cao của nạn buôn bán ma túy vào những năm 1970 và 1980 ở Mỹ Latinh. Thuật ngữ này được đặt ra như một cách để mô tả những người giàu có và quyền lực tham gia vào việc trồng trọt, sản xuất và phân phối các loại ma túy bất hợp pháp như cocaine, heroin và cần sa. "Lord" là một danh hiệu truyền thống dành cho một chủ đất giàu có và quyền lực hoặc lãnh chúa phong kiến, và trong bối cảnh này, nó ám chỉ địa vị của những kẻ buôn bán ma túy là chính quyền khu vực hoặc quốc gia đối với đế chế tội phạm của họ. "Drug lord" cũng phản ánh mối liên hệ được nhận thức giữa nạn buôn bán ma túy và tham nhũng chính trị và kinh tế, vì những nhân vật quyền lực này thường xâm nhập và thao túng các tổ chức chính phủ để thúc đẩy lợi ích riêng của họ. Ngày nay, thuật ngữ "drug lord" tiếp tục được sử dụng trong cả diễn ngôn phổ biến và chính thức để mô tả những kẻ buôn bán ma túy lớn và các tổ chức của chúng, ngay cả khi các chính sách về ma túy và chiến lược thực thi phát triển để ứng phó với thực tế của nạn buôn bán ma túy toàn cầu.

namespace
Ví dụ:
  • Pablo Escobar, once the most notorious drug lord in the world, wielded immense power and influence in the criminal underworld.

    Pablo Escobar, từng là trùm ma túy khét tiếng nhất thế giới, nắm giữ quyền lực và ảnh hưởng to lớn trong thế giới ngầm tội phạm.

  • The DEA has been relentlessly pursuing Joaquin "El Chapo" Guzman, one of Mexico's most notorious drug lords, for years.

    DEA đã không ngừng truy đuổi Joaquin "El Chapo" Guzman, một trong những trùm ma túy khét tiếng nhất Mexico, trong nhiều năm.

  • The capture of Huey Meza, also known as "The Kaiser," dealt a significant blow to the Sinaloa cartel, as he was one of their top drug lords.

    Việc bắt giữ Huey Meza, còn được gọi là "Hoàng đế", đã giáng một đòn mạnh vào băng đảng Sinaloa, vì hắn là một trong những trùm ma túy hàng đầu của băng đảng này.

  • Carlos Lehder, a former drug lord, famously acquired a private island that became a hub for drug trafficking and money laundering.

    Carlos Lehder, một cựu trùm ma túy, nổi tiếng vì đã mua một hòn đảo tư nhân trở thành trung tâm buôn bán ma túy và rửa tiền.

  • Griselda Blanco, a former drug lord known as "La Madrina," rose to prominence in the 1970s by building an empire of cocaine trafficking.

    Griselda Blanco, một cựu trùm ma túy được biết đến với biệt danh "La Madrina", nổi lên vào những năm 1970 bằng cách xây dựng một đế chế buôn bán cocaine.

  • After spending years in prison, Miguel Ángel Félix Gallardo, a former drug lord, was recently released after serving time for his role in the Guadalajara cartel.

    Sau nhiều năm ngồi tù, Miguel Ángel Félix Gallardo, một cựu trùm ma túy, gần đây đã được thả sau thời gian thụ án vì tội danh trong băng đảng Guadalajara.

  • With the arrest of Tiago Félix de Souza, also known as "Tiumi," Brazil's most infamous drug lord was finally brought to justice.

    Với việc bắt giữ Tiago Félix de Souza, còn được gọi là "Tiumi", trùm ma túy khét tiếng nhất Brazil cuối cùng đã bị đưa ra xét xử.

  • The Colombian drug lord, Juan Pablo "Comba" Escobar, continued his father's criminal empire after his death and became a major figure in the world of narcotics.

    Trùm ma túy người Colombia, Juan Pablo "Comba" Escobar, tiếp tục đế chế tội phạm của cha mình sau khi ông qua đời và trở thành một nhân vật quan trọng trong thế giới ma túy.

  • Rafael Caro Quintero, one of the founders of the Medellin cartel, was arrested recently after spending decades on the run as a fugitive drug lord.

    Rafael Caro Quintero, một trong những người sáng lập ra băng đảng Medellin, đã bị bắt gần đây sau nhiều thập kỷ trốn chạy khỏi tội ác như một trùm ma túy.

  • The elimination of Omar Téllez Ramírez, a former drug lord, left a vacuum in the power structure of the Norte del Valle cartel, which may lead to further violence and instability.

    Việc loại bỏ Omar Téllez Ramírez, một cựu trùm ma túy, đã để lại khoảng trống trong cơ cấu quyền lực của băng đảng Norte del Valle, điều này có thể dẫn đến bạo lực và bất ổn hơn nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches