Định nghĩa của từ drug baron

drug baronnoun

trùm ma túy

/ˈdrʌɡ bærən//ˈdrʌɡ bærən/

Thuật ngữ "drug baron" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 để mô tả những cá nhân tích lũy được khối tài sản và quyền lực khổng lồ thông qua hoạt động buôn bán ma túy bất hợp pháp trên toàn cầu. Thuật ngữ này bắt nguồn từ mối liên hệ ngôn ngữ giữa quyền lực kinh tế và chính trị do những kẻ buôn bán ma túy nắm giữ và phong cách tên đệm "baron" thường được áp dụng cho những quý tộc kiểm soát các điền trang hoặc lãnh thổ rộng lớn. Bản thân thuật ngữ "buôn bán ma túy" là một cách nói giảm nói tránh cho hoạt động buôn bán, vận chuyển và bán ma túy, được phân loại là các chất bị cấm theo các công ước kiểm soát ma túy quốc tế. Việc sử dụng "drug baron" đã trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng thông qua các chương trình truyền hình, phim ảnh và báo lá cải, định hình nhận thức của công chúng về các băng đảng ma túy là những tổ chức tội phạm tàn nhẫn và ăn sâu bén rễ. Tuy nhiên, các phân tích học thuật về khái niệm này cho thấy rằng nhãn "drug baron" không nắm bắt được đầy đủ sự phức tạp của hoạt động buôn bán ma túy toàn cầu, bao gồm vai trò của tham nhũng, sự tài trợ của nhà nước và bất bình đẳng xã hội trong việc định hình động lực của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The infamous drug baron, Pablo Escobar, reigned supreme over the Colombian drug cartel in the 1980s and 1990s.

    Trùm ma túy khét tiếng Pablo Escobar đã thống trị băng đảng ma túy Colombia trong những năm 1980 và 1990.

  • Following the capture of El Chapo, Joaquin Guzman, Mexican officials declared that the era of the drug barons was coming to an end.

    Sau khi bắt giữ El Chapo, Joaquin Guzman, các quan chức Mexico tuyên bố rằng thời đại của những ông trùm ma túy sắp kết thúc.

  • In many countries, drug barons have fueled conflicts and created havoc, turning entire communities into battlegrounds.

    Ở nhiều quốc gia, các trùm ma túy đã gây ra xung đột và tàn phá, biến toàn bộ cộng đồng thành chiến trường.

  • The DEA has been relentless in its pursuit of drug barons, leading to the dismantling of several major cartels over the years.

    DEA đã không ngừng truy quét các trùm ma túy, giúp giải thể một số băng đảng lớn trong nhiều năm qua.

  • The drug baron's lavish lifestyle, complete with private jets, mansions, and yachts, was a stark contrast to the poverty and desperation in the neighborhoods his cartel controlled.

    Lối sống xa hoa của trùm ma túy, với máy bay phản lực riêng, biệt thự và du thuyền, hoàn toàn trái ngược với cảnh nghèo đói và tuyệt vọng tại những khu phố do băng đảng của ông ta kiểm soát.

  • Despite the best efforts of law enforcement agencies, some drug barons have managed to evade capture and continue to operate with impunity.

    Bất chấp mọi nỗ lực của các cơ quan thực thi pháp luật, một số trùm ma túy vẫn trốn tránh được việc bị bắt và tiếp tục hoạt động mà không bị trừng phạt.

  • The rise of synthetic drugs has created a new generation of drug barons, as the demand for these substances continues to grow.

    Sự gia tăng của ma túy tổng hợp đã tạo ra một thế hệ trùm ma túy mới vì nhu cầu về các chất này ngày càng tăng.

  • The income and vast resources of drug barons have allowed them to corrupt politicians, judges, and others in positions of power.

    Thu nhập và nguồn tài nguyên khổng lồ của các trùm ma túy đã cho phép họ mua chuộc các chính trị gia, thẩm phán và những người khác nắm giữ vị trí quyền lực.

  • In many instances, drug barons have resorted to extreme violence, including murder and torture, to maintain their grip on the drug trade.

    Trong nhiều trường hợp, các trùm ma túy đã dùng đến bạo lực cực đoan, bao gồm cả giết người và tra tấn, để duy trì quyền kiểm soát hoạt động buôn bán ma túy.

  • The imprisonment of a major drug baron has been hailed as a victory for the authorities, but many fear that his legacy will live on and his empire will simply be replaced by another.

    Việc bắt giữ một trùm ma túy lớn được ca ngợi là một chiến thắng cho chính quyền, nhưng nhiều người lo ngại rằng di sản của ông ta sẽ vẫn còn và đế chế của ông ta sẽ bị thay thế bởi một đế chế khác.

Từ, cụm từ liên quan