Định nghĩa của từ drug dealer

drug dealernoun

kẻ buôn ma túy

/ˈdrʌɡ diːlə(r)//ˈdrʌɡ diːlər/

Thuật ngữ "drug dealer" là một thuật ngữ mới được thêm vào tiếng Anh, có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Bản thân từ "drug" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ drift, có nghĩa là "ngủ" hoặc "trance", trong khi thuật ngữ "dealer" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại dela, có nghĩa là "distribute" hoặc "bán". Từ "drug dealer" kết hợp hai từ này để mô tả một người bán ma túy hoặc chất được kiểm soát. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1950, trong thời kỳ sử dụng ma túy và buôn bán ma túy ngày càng trở nên phổ biến trong xã hội. Trước đó, các thuật ngữ như "người bán ma túy" hoặc "chủ sở hữu hang ổ thuốc phiện" được sử dụng để mô tả những người bán ma túy bất hợp pháp. Nguồn gốc của ý nghĩa hiện đại của "drug dealer" có thể bắt nguồn từ Hoa Kỳ, nơi luật về ma túy ngày càng trở nên khắc nghiệt trong suốt thế kỷ 20. Điều này dẫn đến thị trường chợ đen ma túy ngày càng phát triển và sự gia tăng của các tổ chức tội phạm tham gia vào hoạt động buôn bán ma túy. Thuật ngữ "drug dealer" đã trở thành một thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả bất kỳ ai bán ma túy bất hợp pháp, từ những người bán lẻ nhỏ lẻ trên phố cho đến những kẻ buôn lậu và băng đảng lớn hơn. Ngày nay, thuật ngữ "drug dealer" vẫn là một thuật ngữ pháp lý và thông tục được sử dụng phổ biến, liên quan đến hoạt động tội phạm và nguy cơ gây hại cho xã hội. Nó phản ánh thái độ của xã hội đối với việc sử dụng ma túy và những nỗ lực đang diễn ra để chống lại nạn buôn bán ma túy và nghiện ngập.

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested the notorious drug dealer, known on the streets as "Mr. Green," for selling large quantities of illicit substances to unsuspecting people.

    Cảnh sát đã bắt giữ một tên buôn ma túy khét tiếng, được biết đến trên đường phố với cái tên "Mr. Green", vì bán một lượng lớn chất cấm cho những người không hề hay biết.

  • The neighborhood residents complained to the authorities about the drug dealer's constant presence in the area, causing a frightening rise in crime and drug addiction.

    Người dân trong khu phố đã khiếu nại với chính quyền về sự hiện diện liên tục của những kẻ buôn ma túy trong khu vực, gây ra sự gia tăng đáng sợ về tội phạm và nghiện ma túy.

  • After serving several years in prison for drug trafficking, the former drug dealer embarked on a new career as a motivational speaker, encouraging young people to steer clear of a life of crime.

    Sau khi ngồi tù nhiều năm vì tội buôn bán ma túy, cựu trùm ma túy này đã bắt đầu sự nghiệp mới với tư cách là diễn giả truyền cảm hứng, khuyến khích những người trẻ tuổi tránh xa cuộc sống tội phạm.

  • The drug dealer's reputation preceded him, and many people in the community feared him, knowing his products and methods were dangerous and destructive.

    Tiếng tăm của tên buôn ma túy này đã lan truyền khắp nơi, và nhiều người trong cộng đồng sợ hắn vì biết rằng sản phẩm và phương pháp của hắn rất nguy hiểm và có tính hủy diệt.

  • Despite the dangers, some people continued to buy drugs from the dealer, willing to take risks for the temporary rush of pleasure that came from using them.

    Bất chấp nguy hiểm, một số người vẫn tiếp tục mua ma túy từ người bán, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để có được cảm giác sung sướng tạm thời khi sử dụng chúng.

  • The police launched a sting operation, infiltrating the drug dealer's operation and gathering evidence that led to his eventual arrest.

    Cảnh sát đã tiến hành một chiến dịch truy quét, thâm nhập vào hoạt động buôn bán ma túy của tên trùm ma túy và thu thập bằng chứng dẫn đến việc bắt giữ hắn.

  • The drug dealer's family and friends were shocked and saddened by his actions, realizing that the allure of wealth and power had corrupted his morality.

    Gia đình và bạn bè của kẻ buôn ma túy đã bị sốc và buồn bã trước hành động của hắn, nhận ra rằng sức hấp dẫn của sự giàu có và quyền lực đã làm tha hóa đạo đức của hắn.

  • The drug dealer's victims struggled with addiction, depression, and the long-term effects of physical harm, long after their encounters with him had ended.

    Các nạn nhân của tên buôn ma túy vẫn phải vật lộn với chứng nghiện ngập, trầm cảm và những hậu quả lâu dài của tổn hại về thể chất, rất lâu sau khi những cuộc chạm trán với hắn kết thúc.

  • Some former drug dealers turned their lives around, dedicating themselves to helping others overcome addiction, offering a new path for those desperate for change.

    Một số cựu trùm ma túy đã thay đổi cuộc đời, cống hiến hết mình để giúp đỡ người khác vượt qua cơn nghiện, mở ra con đường mới cho những người đang khao khát thay đổi.

  • The drug dealer's apathy towards the human cost of his business further emphasized his disregard for the damage he caused to society and those around him.

    Sự thờ ơ của kẻ buôn ma túy đối với tổn thất về người trong hoạt động kinh doanh của mình càng nhấn mạnh thêm sự coi thường của hắn đối với thiệt hại mà hắn gây ra cho xã hội và những người xung quanh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches