Định nghĩa của từ designated driver

designated drivernoun

tài xế được chỉ định

/ˌdezɪɡneɪtɪd ˈdraɪvə(r)//ˌdezɪɡneɪtɪd ˈdraɪvər/

Thuật ngữ "designated driver" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1980 như một giải pháp cho vấn đề ngày càng gia tăng về lái xe khi say rượu (DUI). Thuật ngữ này dùng để chỉ một người trong một nhóm cá nhân đã tự nguyện đồng ý không uống rượu và thay vào đó sẽ lái xe đưa những người khác về nhà an toàn. Sự sắp xếp này đảm bảo rằng mọi người có thể tận hưởng buổi tối mà không gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác. Khái niệm về người lái xe được chỉ định trở nên phổ biến khi chính quyền bắt đầu trấn áp tình trạng lái xe khi say rượu và số vụ tai nạn và tử vong liên quan đến DUI tăng lên. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong những năm tiếp theo, với nhiều cơ sở cung cấp các ưu đãi cho người lái xe được chỉ định, chẳng hạn như đồ uống nhẹ miễn phí hoặc đĩa thức ăn. Ngày nay, thuật ngữ "designated driver" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để nhấn mạnh trách nhiệm và nghĩa vụ tránh lái xe khi say rượu trong một nhóm và thường được sử dụng trong các chiến dịch nâng cao nhận thức để thúc đẩy lái xe an toàn.

namespace
Ví dụ:
  • Jim was designated driver for the night as he was the only one in the group who hadn't touched a drop of alcohol.

    Jim được chỉ định làm tài xế trong đêm đó vì anh là người duy nhất trong nhóm không động đến một giọt rượu nào.

  • After a few too many drinks at the office party, Sarah offered to be the designated driver for her coworkers to ensure they all got home safely.

    Sau khi uống quá nhiều rượu ở bữa tiệc công ty, Sarah đề nghị được làm tài xế riêng cho các đồng nghiệp của mình để đảm bảo họ về nhà an toàn.

  • The group of friends decided to take turns being the designated driver to ensure that they could all enjoy the festivities without any issues.

    Nhóm bạn quyết định thay phiên nhau làm tài xế để đảm bảo rằng tất cả mọi người đều có thể tận hưởng lễ hội mà không gặp vấn đề gì.

  • As the oldest and most responsible member of the group, Mark was assigned as the designated driver for the weekend getaway.

    Là thành viên lớn tuổi nhất và có trách nhiệm nhất trong nhóm, Mark được giao nhiệm vụ làm tài xế cho chuyến đi cuối tuần.

  • Tom's friend, Emily, agreed to be the designated driver for their night out, as she had given up alcohol a few months ago.

    Bạn của Tom, Emily, đã đồng ý làm tài xế cho buổi tối đi chơi của họ vì cô ấy đã cai rượu cách đây vài tháng.

  • The designated driver for the night made sure to keep plenty of water and snacks on hand to help curb the hunger and thirst of the rowdy group.

    Người lái xe được chỉ định cho đêm đó đảm bảo mang theo nhiều nước và đồ ăn nhẹ để giúp thỏa mãn cơn đói và cơn khát của nhóm người ồn ào.

  • After a few hours of partying, the designated driver sat down with the group to eat some pizza and quell any remaining intoxication caused by the night's events.

    Sau vài giờ tiệc tùng, người lái xe được chỉ định ngồi xuống cùng nhóm để ăn pizza và giải tỏa cơn say còn sót lại sau các sự kiện đêm qua.

  • Despite repeated offers to drink, the designated driver firmly refused, reminding the group that he would not compromise their safety on the road.

    Mặc dù đã nhiều lần mời uống rượu, người lái xe được chỉ định vẫn kiên quyết từ chối và nhắc nhở nhóm rằng anh ta sẽ không ảnh hưởng đến sự an toàn của họ trên đường.

  • The designated driver's primary focus for the night was to ensure everyone enjoyed themselves responsibly and safely made it home.

    Trọng tâm chính của người lái xe được chỉ định trong đêm đó là đảm bảo mọi người đều tận hưởng chuyến đi một cách có trách nhiệm và về đến nhà an toàn.

  • The designated driver's role wasn't only to remain sober but also to keep an eye on the group's behavior and make sure everyone behaves sensibly throughout the night.

    Vai trò của người lái xe được chỉ định không chỉ là giữ tỉnh táo mà còn phải để mắt đến hành vi của nhóm và đảm bảo mọi người đều cư xử đúng mực trong suốt đêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches