Định nghĩa của từ learner driver

learner drivernoun

người học lái xe

/ˌlɜːnə ˈdraɪvə(r)//ˌlɜːrnər ˈdraɪvər/

Thuật ngữ "learner driver" dùng để chỉ những cá nhân đang tích lũy kiến ​​thức và kỹ năng cần thiết để vận hành xe cơ giới một cách độc lập. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia, bao gồm Vương quốc Anh, Ireland, Úc và New Zealand. Nguồn gốc của thuật ngữ "learner driver" có thể bắt nguồn từ những năm 1930 khi các chương trình giáo dục lái xe đầu tiên được thành lập. Các chương trình này nhằm mục đích đào tạo mọi người về thói quen lái xe an toàn và luật giao thông. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, thuật ngữ "learner driver" vẫn chưa được sử dụng. Thay vào đó, những học viên tham gia các chương trình này được gọi là "người mới lái xe" hoặc "người có giấy phép học lái xe". Sự phát triển của thuật ngữ "learner driver" có thể là do sự phức tạp ngày càng tăng của các khuôn khổ quy định về lái xe. Ví dụ, tại Vương quốc Anh, những người mới lái xe được yêu cầu phải tham gia kỳ thi lái xe bắt buộc như một phần của quá trình đào tạo và họ phải có giấy phép lái xe tạm thời trong khi học. Vào năm 2006, thuật ngữ "learner driver" đã trở thành thuật ngữ được công nhận chính thức để mô tả những người có giấy phép tạm thời tại Vương quốc Anh. Tương tự như vậy, ở Úc và New Zealand, trước đây, người lái xe mới được gọi là "người lái xe thử việc", "người học lái xe" hoặc "người lái xe biển số P" trước khi thuật ngữ "learner driver" được chính thức áp dụng. Từ đó, thuật ngữ "learner driver" đã được chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới nói tiếng Anh, với nhiều quốc gia sử dụng các cụm từ tương tự, chẳng hạn như "người có giấy phép học lái xe" ở Canada và "giấy phép thử việc" ở Hoa Kỳ. Nhìn chung, thuật ngữ "learner driver" ngày nay mô tả một cá nhân đang tích cực học và chuẩn bị để lấy bằng lái xe đầy đủ, tùy thuộc vào việc đáp ứng một số tiêu chí đủ điều kiện được kế thừa từ luật lái xe địa phương.

namespace
Ví dụ:
  • The young man nervously sat behind the wheel as a learner driver, eagerly waiting for his driving instructor to give him the go-ahead.

    Chàng trai trẻ hồi hộp ngồi sau tay lái với tư cách là người mới học lái xe, háo hức chờ đợi người hướng dẫn lái xe ra hiệu cho anh ta lái.

  • As a learner driver, Sarah practiced driving on quiet residential streets before working her way up to busier roads.

    Khi còn là người mới học lái xe, Sarah đã tập lái xe trên những con phố dân cư yên tĩnh trước khi chuyển sang những con đường đông đúc hơn.

  • The roads were icy that day, but the determined learner driver refused to let the weather stop her from improving her skills.

    Đường hôm đó rất trơn trượt, nhưng cô học viên lái xe đầy quyết tâm đã không để thời tiết ngăn cản cô cải thiện kỹ năng của mình.

  • Tom's girlfriend accompanied him on his driving lessons as a passenger, offering words of encouragement to the nervous learner driver.

    Bạn gái của Tom đi cùng anh trong buổi học lái xe với tư cách là hành khách, luôn động viên chàng học viên lái xe đang lo lắng.

  • After a few months of dedicated practice, the confident learner driver finally passed her driving test and received her full license.

    Sau vài tháng luyện tập chăm chỉ, người học lái xe tự tin này cuối cùng đã vượt qua kỳ thi lái xe và nhận được giấy phép lái xe đầy đủ.

  • As a learner driver, Alex struggled with parallel parking, but with plenty of practice, it soon became second nature.

    Khi mới học lái xe, Alex gặp khó khăn khi đỗ xe song song, nhưng sau nhiều lần luyện tập, anh đã nhanh chóng thành thạo.

  • During a particularly challenging lesson, the learner driver took a deep breath and focused on following the instructions given by the driving instructor.

    Trong một bài học đặc biệt khó khăn, người học lái xe đã hít thở thật sâu và tập trung làm theo hướng dẫn của người hướng dẫn lái xe.

  • The learner driver's heart rate soared as she navigated through a roundabout for the first time, but she soon grew accustomed to the maneuver.

    Nhịp tim của người học lái xe tăng vọt khi cô lần đầu tiên lái xe qua vòng xoay, nhưng cô đã sớm quen với thao tác này.

  • The driving instructor praised the learner driver for her progress, but reminded her that there was still much to learn before taking the test.

    Người hướng dẫn lái xe khen ngợi sự tiến bộ của người học lái xe, nhưng nhắc nhở cô rằng vẫn còn nhiều điều phải học trước khi tham gia kỳ thi.

  • As a learner driver, Sarah was determined to become a safe and responsible driver, practicing defensive driving techniques and staying aware of her surroundings.

    Là một người học lái xe, Sarah quyết tâm trở thành một người lái xe an toàn và có trách nhiệm, thực hành các kỹ thuật lái xe phòng thủ và luôn chú ý đến môi trường xung quanh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches