Định nghĩa của từ bottom drawer

bottom drawernoun

ngăn kéo dưới cùng

/ˌbɒtəm ˈdrɔː(r)//ˌbɑːtəm ˈdrɔːr/

Cụm từ "bottom drawer" là một cách diễn đạt ẩn dụ thường được dùng để chỉ thứ gì đó được giấu hoặc giữ riêng tư. Nó bắt nguồn từ cách sắp xếp quần áo theo truyền thống trong ngăn kéo đựng quần áo, trong đó ngăn dưới cùng thường dành cho những món đồ ít mặc hoặc những món đồ được coi là ít quan trọng hơn, chẳng hạn như tất, đồ lót hoặc quần áo cũ. Mầm mống của thành ngữ này có lẽ đã được gieo vào tâm trí của người dân thông qua việc sử dụng rộng rãi các ngăn kéo để cất quần áo vào nửa cuối thế kỷ 19. Việc sử dụng thành ngữ này đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ quần áo và hiện có thể được áp dụng để chỉ bất kỳ món đồ ẩn hoặc riêng tư nào, dù là vật lý hay ẩn dụ, được cất đi và chỉ được tiết lộ khi cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • She kept her childhood photos in the bottom drawer of her bedroom dresser, a secret locked away from the present.

    Cô cất những bức ảnh thời thơ ấu của mình trong ngăn kéo dưới cùng của tủ quần áo trong phòng ngủ, một bí mật được cất giấu khỏi hiện tại.

  • The abandoned house had an old, rusty bottom drawer in the kitchen, filled with dusty and forgotten canned goods.

    Ngôi nhà bỏ hoang có một ngăn kéo dưới cùng cũ kỹ, rỉ sét trong bếp, chứa đầy đồ hộp bụi bặm và bị lãng quên.

  • His large collection of stamps was tucked away in the bottom drawer of his study desk, a treasure trove for numismatics enthusiasts.

    Bộ sưu tập tem lớn của ông được cất giấu trong ngăn kéo dưới cùng của bàn học, một kho báu đối với những người đam mê tiền xu.

  • In the dimly lit scratchy records store, the latest pop albums were pushing old-school cassettes to the bottom drawer of the display cabinets.

    Trong cửa hàng bán đĩa nhạc mờ tối, những album nhạc pop mới nhất được đẩy lên những băng cát-sét cũ ở ngăn kéo dưới cùng của tủ trưng bày.

  • The bottom drawer of the filing cabinet at the library was a treasure trove of ancient manuscripts, awaiting discovery.

    Ngăn kéo dưới cùng của tủ hồ sơ tại thư viện là kho báu chứa đầy những bản thảo cổ đang chờ được khám phá.

  • The bottom drawer of the antique jewelry shop overflowed with stunning pearls, diamonds, and other precious gemstones, waiting for the right buyer.

    Ngăn kéo dưới cùng của cửa hàng trang sức cổ tràn ngập những viên ngọc trai, kim cương và các loại đá quý tuyệt đẹp khác, đang chờ người mua phù hợp.

  • The painstakingly restored antique wooden chest hidden in the back room of the antique store had a bottom drawer filled with intricately designed ebony carvings and delicate silverware.

    Chiếc rương gỗ cổ được phục chế tỉ mỉ ẩn trong phòng sau của cửa hàng đồ cổ có một ngăn kéo dưới cùng chứa đầy những tác phẩm chạm khắc gỗ mun tinh xảo và đồ bạc tinh xảo.

  • The bottom drawer of the exhibit cabinet held exquisite Oriental vases and sculptures, safely hidden from prying eyes.

    Ngăn kéo dưới cùng của tủ trưng bày chứa những chiếc bình và tác phẩm điêu khắc phương Đông tinh xảo, được cất giữ an toàn khỏi những con mắt tò mò.

  • Amidst boxes filled with old cans and bottles, the bottom drawer of the basement of the flea market yielded a shocking discovery - a rare and exquisite ancient bronze figurine.

    Giữa những chiếc hộp đựng đầy lon và chai cũ, ngăn kéo dưới cùng của tầng hầm khu chợ trời đã tìm thấy một phát hiện gây sốc - một bức tượng đồng cổ quý hiếm và tinh xảo.

  • Even beneath the rusting, gritty shelves of the railway station, the bottom drawer sheltered some lost treasures - a discarded pocket watch, a defunct camera, and a locket with a faint, misty portrait inside.

    Ngay cả bên dưới những kệ gỉ sét, gồ ghề của nhà ga xe lửa, ngăn kéo dưới cùng vẫn chứa một số báu vật bị mất - một chiếc đồng hồ bỏ túi bị vứt đi, một chiếc máy ảnh hỏng và một chiếc mặt dây chuyền có bức chân dung mờ nhạt, mơ hồ bên trong.