Định nghĩa của từ drama queen

drama queennoun

nữ hoàng kịch

/ˈdrɑːmə kwiːn//ˈdrɑːmə kwiːn/

Thuật ngữ "drama queen" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1960, nhưng nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế giới sân khấu. Bản thân cụm từ này là một cách diễn đạt vui tươi của thuật ngữ "diva", có nguồn gốc từ tiếng Ý có nghĩa là nữ thần và ban đầu được dùng để mô tả những ca sĩ opera nổi tiếng là người kịch tính và cầu kỳ cả trên và ngoài sân khấu. Trong bối cảnh sân khấu, cụm từ "drama queen" thường được dùng để mô tả một nữ diễn viên luôn đóng những vai khoa trương, khoa trương, đòi hỏi sự chú ý bằng cử chỉ khoa trương và phong cách sân khấu của họ. Kiểu phong cách biểu diễn này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 trong thời kỳ hoàng kim của thể loại kịch bi kịch, một thể loại sân khấu đặc trưng bởi cốt truyện giật gân, diễn xuất khoa trương và màn thể hiện cảm xúc cực độ. Ngoài sân khấu, thuật ngữ "drama queen" đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai có xu hướng làm ầm ĩ hoặc kịch tính hóa những tình huống bình thường. Ý nghĩa của nó thay đổi tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng, từ mang tính miệt thị đến hài hước, và thường gắn liền với những người bị coi là quá cảm xúc, kịch tính hoặc dễ tìm kiếm sự chú ý. Bất kể nguồn gốc hay cách sử dụng hiện tại của nó, thuật ngữ "drama queen" vẫn là một cách diễn đạt đầy màu sắc và gợi cảm, nắm bắt cả truyền thống sân khấu của những màn trình diễn quá lố và hiện tượng văn hóa đại chúng của cá nhân bị kích động về mặt cảm xúc, tìm kiếm sự chú ý.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's friends rolled their eyes as she suddenly started acting like a true drama queen, making a scene over a spilled drink at the party.

    Bạn bè của Sarah đảo mắt khi cô đột nhiên bắt đầu hành động như một nữ hoàng kịch thực thụ, làm ầm ĩ chỉ vì một ly đồ uống bị đổ tại bữa tiệc.

  • The actress’s performance was over the top, with her wailing and flinging herself on the floor like a full-blown drama queen.

    Diễn xuất của nữ diễn viên thật tuyệt vời, với cảnh cô ấy than khóc và ngã vật xuống sàn như một nữ hoàng kịch chính hiệu.

  • Jane's boyfriend accused her of being a real drama queen after she made a fuss about a small stain on his favorite shirt.

    Bạn trai của Jane đã cáo buộc cô là nữ hoàng kịch sau khi cô làm ầm ĩ về vết bẩn nhỏ trên chiếc áo sơ mi yêu thích của anh.

  • The teenager's parents couldn't help but laugh when they heard her whining and carrying on about a C minus on her biology test - quintessential drama queen behavior.

    Bố mẹ cô bé không thể nhịn được cười khi nghe cô bé than vãn và lải nhải về điểm C trừ trong bài kiểm tra sinh học - hành vi điển hình của một nữ hoàng kịch.

  • Every time the team lost a game, their star player, known for his dramatic responses, would start shouting and slamming his fists against the walls in true drama queen fashion.

    Mỗi lần đội thua một trận, cầu thủ ngôi sao của họ, nổi tiếng với những phản ứng kịch tính, sẽ bắt đầu hét lên và đập tay vào tường theo đúng phong cách của một nữ hoàng kịch.

  • The scene that played out at the concert was nothing short of a drama queen production as the singer fell to the ground and feigned injury while the audience looked on, highly unimpressed.

    Cảnh tượng diễn ra tại buổi hòa nhạc chẳng khác gì một vở kịch của nữ hoàng khi nữ ca sĩ ngã xuống đất và giả vờ bị thương trong khi khán giả nhìn theo, không mấy ấn tượng.

  • Whenever things didn't go her way, Emily's friend Rachel became a true drama queen, throwing tantrums and throwing herself onto the nearest couch in a melodramatic display.

    Bất cứ khi nào mọi việc không diễn ra theo ý muốn, Rachel, bạn của Emily, lại trở thành nữ hoàng kịch thực sự, nổi cơn thịnh nộ và ném mình lên chiếc ghế dài gần nhất trong một màn kịch đầy kịch tính.

  • The self-proclaimed "queen of drama" in their friend circle, Olivia's latest exploits included a public falling out with her makeup artist before a major event, leaving the entire group scratching their heads.

    Tự xưng là "nữ hoàng kịch" trong nhóm bạn, hành động mới nhất của Olivia bao gồm việc cãi nhau công khai với chuyên gia trang điểm của cô trước một sự kiện quan trọng, khiến cả nhóm phải bối rối.

  • The organizers of the charity event sighed when they heard the drama queen wail about her flower arrangements; she insisted that her arrangements would ruin the whole event.

    Những người tổ chức sự kiện từ thiện đã thở dài khi nghe nữ hoàng kịch than thở về cách cắm hoa của mình; cô khẳng định rằng cách cắm hoa của mình sẽ phá hỏng toàn bộ sự kiện.

  • In the middle of the shopping mall, the beauty blogger uploaded a lengthy video to her YouTube channel, pontificating about the "trauma" of parting with her favorite designer boots, becoming nothing less but a prime drama queen example.

    Giữa trung tâm mua sắm, blogger làm đẹp đã tải lên kênh YouTube của mình một đoạn video dài, kể về "nỗi đau" khi phải chia tay đôi bốt hiệu yêu thích, trở thành một ví dụ điển hình cho nữ hoàng phim truyền hình.