Định nghĩa của từ downwardly

downwardlyadverb

đi xuống

/ˈdaʊnwədli//ˈdaʊnwərdli/

Từ "downwardly" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ "dōn" (đi xuống) và "wārd" (theo hướng). Vào thế kỷ 14, tiền tố "down-" bắt đầu được sử dụng với hậu tố "-ward" để tạo thành từ "downward", có nghĩa là di chuyển hoặc hướng xuống dưới. Tính từ "downwardly" xuất hiện vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "đi hoặc có xu hướng xuống dưới" hoặc "chết dần xuống dưới". Do ảnh hưởng của tiếng Pháp, cách viết sau đó được chuẩn hóa thành "downwardly". Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó đang di chuyển hoặc hướng đến một vị trí thấp hơn, chẳng hạn như một con đường dốc xuống hoặc một tầng lớp xã hội di động xuống dưới.

namespace
Ví dụ:
  • The stock prices of the company have been moving downwardly for the past three months.

    Giá cổ phiếu của công ty đã giảm trong ba tháng qua.

  • The sales figures are showing a downward trend as the quarter comes to a close.

    Số liệu bán hàng đang có xu hướng giảm khi quý này sắp kết thúc.

  • The team's performance on the field has taken a downward spiral in recent matches.

    Thành tích của đội trên sân đã giảm sút trong những trận đấu gần đây.

  • The economy in this region has been suffering a downward trajectory due to the lack of job opportunities.

    Nền kinh tế ở khu vực này đang có chiều hướng đi xuống do thiếu cơ hội việc làm.

  • After the merger, the profits of the company have gone downwardly, causing concern for investors.

    Sau khi sáp nhập, lợi nhuận của công ty đã giảm xuống, gây lo ngại cho các nhà đầu tư.

  • The exchange rate between the US dollar and the Euro has been on a downward journey, making it more expensive for US travelers to visit Europe.

    Tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la Mỹ và đồng Euro đang có chiều hướng giảm, khiến chi phí du lịch châu Âu của du khách Mỹ trở nên đắt đỏ hơn.

  • The popularity of the smartphone brand is slowly deteriorating as more technologically advanced models hit the market, leading to a downward slope in sales.

    Sự phổ biến của thương hiệu điện thoại thông minh đang dần giảm sút khi ngày càng có nhiều mẫu điện thoại có công nghệ tiên tiến hơn xuất hiện trên thị trường, dẫn đến doanh số bán hàng ngày càng giảm.

  • The growth curve for the startup has been exhibiting a downward trend, as the target audience fails to connect with the product.

    Đường cong tăng trưởng của công ty khởi nghiệp đang có xu hướng đi xuống vì đối tượng mục tiêu không kết nối được với sản phẩm.

  • The environmental condition of the area is plummeting, with deforestation, pollution, and habitat destruction contributing to a downward spiral.

    Tình trạng môi trường của khu vực đang suy giảm nghiêm trọng do nạn phá rừng, ô nhiễm và phá hủy môi trường sống góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng này.

  • The health of the athlete has been on a downward slide, with recurrent injuries and setbacks taking a toll on his/her performance.

    Sức khỏe của vận động viên đang giảm sút, với những chấn thương và thất bại liên tiếp ảnh hưởng đến thành tích thi đấu.