tính từ
xuống, đi xuống, trở xuống
downward tendency: chiều hướng đi xuống, trở xuống
downward tendency: chiều hướng đi xuống (giảm sút)
xuôi (dòng)
xuôi dòng thời gian, trở về sau
xuống, đi xuống
/ˈdaʊnwəd/Từ "downward" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dūnweard", là từ ghép của "dūn" (có nghĩa là "xuống, thấp" hoặc "xuống đất") và "weard" (có nghĩa là "guard" hoặc "direction"). Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), thuật ngữ này phát triển thành "downeward" và ám chỉ chuyển động hoặc vị trí theo hướng đi xuống. Theo thời gian, cách viết đã chuyển sang "downward" trong tiếng Anh đầu hiện đại (khoảng năm 1500-1800 sau Công nguyên), và đây là dạng được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa của từ này vẫn nhất quán, mô tả chuyển động hoặc hướng từ điểm hoặc vị trí cao hơn xuống thấp hơn. Trong suốt quá trình phát triển, từ "downward" vẫn duy trì mối liên hệ với khái niệm chuyển động hoặc hướng theo nghĩa đi xuống hoặc hướng xuống dưới.
tính từ
xuống, đi xuống, trở xuống
downward tendency: chiều hướng đi xuống, trở xuống
downward tendency: chiều hướng đi xuống (giảm sút)
xuôi (dòng)
xuôi dòng thời gian, trở về sau
Cô ấy đã tập tư thế chó úp mặt nhiều lần trong lớp yoga của mình.
Mặt trời bắt đầu lặn, chiếu ánh sáng rực rỡ xuống đường chân trời.
Dòng nước ngừng chảy và dòng sông trở nên tĩnh lặng, sâu thẳm.
Những chiếc lá xào xạc trong gió, nhẹ nhàng rơi xuống đất.
Giá cổ phiếu có xu hướng giảm sau khi thị trường sụp đổ.
Tuyết rơi như một điệu nhảy nhẹ nhàng, bay xuống khắp quang cảnh.
Trong cờ vua, các quân cờ di chuyển theo đường chéo từ phải sang trái.
Các kệ trong nhà kho chất đầy những thùng hàng treo lơ lửng ở giữa.
Rượu trên giá chảy xuống thành từng dòng chậm rãi, phủ lên chiếc ly.
Cơn mưa như trút nước phủ kín thành phố như một tấm rèm, đổ xuống đường phố.