Định nghĩa của từ dove1

dove1noun

chim bồ câu1

/dʌv//dʌv/

Nguồn gốc của từ "dove" dùng để chỉ một loài chim cụ thể có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "dufa". Từ này phát triển từ một gốc tiếng Đức thậm chí còn cổ hơn, "*dufa-", có âm tương tự với từ tiếng Bắc Âu cổ "dufr" và từ tiếng Đức cổ cao "tupfa", tất cả đều có nghĩa là "bồ câu". Gốc tiếng Đức, "dufa-", được cho là có nguồn gốc từ gốc Ấn-Âu, "*dup labhénti", có nghĩa là "chúng lột vỏ" hoặc "chúng lột vỏ". Gốc này có thể ám chỉ cách chim bồ câu loại bỏ hạt khỏi ngũ cốc bằng cách lột vỏ chúng bằng mỏ. Từ "dove" trở nên phổ biến trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng năm 1100 CN, với cách viết là "duvyne". Đến thế kỷ 15, từ này đã có dạng hiện đại là "bồ câu". Việc sử dụng "dove" để biểu thị hòa bình và tình yêu cũng có thể bắt nguồn từ nguồn gốc tiếng Anh của nó. Chim bồ câu gắn liền với khái niệm của Cơ đốc giáo về Chúa Thánh Thần, xuất hiện dưới dạng chim bồ câu trong lễ rửa tội của Chúa Jesus. Biểu tượng này, cùng với bản chất nhẹ nhàng và thanh bình của chim bồ câu, đã dẫn đến sự liên tưởng giữa chim bồ câu với hòa bình và tình yêu. Tóm lại, từ "dove" đã phát triển theo thời gian, bắt nguồn từ một từ tiếng Anh cổ phát triển từ nguồn gốc tiếng Đức thậm chí còn lâu đời hơn. Sự liên tưởng của nó với hòa bình và tình yêu có thể bắt nguồn từ việc sử dụng nó trong biểu tượng của Cơ đốc giáo.

namespace

a bird of the pigeon family. The white dove is often used as a symbol of peace.

một con chim thuộc họ bồ câu. Chim bồ câu trắng thường được dùng làm biểu tượng của hòa bình.

Ví dụ:
  • A dove cooed softly.

    Một con chim bồ câu kêu nhẹ nhàng.

  • He wore a dove-grey suit.

    Anh ta mặc một bộ vest màu xám bồ câu.

  • The white dove soared gracefully through the clear blue sky, a symbol of peace and hope.

    Chim bồ câu trắng bay lượn uyển chuyển trên bầu trời xanh trong, biểu tượng của hòa bình và hy vọng.

  • After the wedding ceremony, the bride and groom released a dove as a sign of their love and commitment to each other.

    Sau lễ cưới, cô dâu và chú rể thả chim bồ câu như dấu hiệu của tình yêu và sự cam kết dành cho nhau.

  • The hunter watched as the dove took flight, its gentle cooing melody blending with the rustling leaves in the forest.

    Người thợ săn dõi theo chú chim bồ câu bay đi, tiếng gù nhẹ nhàng của nó hòa cùng tiếng lá cây xào xạc trong rừng.

Từ, cụm từ liên quan

a person, especially a politician, who prefers peace and discussion to war

một người, đặc biệt là một chính trị gia, người thích hòa bình và thảo luận hơn chiến tranh

Từ, cụm từ liên quan