a bird of the pigeon family. The white dove is often used as a symbol of peace.
một con chim thuộc họ bồ câu. Chim bồ câu trắng thường được dùng làm biểu tượng của hòa bình.
- A dove cooed softly.
Một con chim bồ câu kêu nhẹ nhàng.
- He wore a dove-grey suit.
Anh ta mặc một bộ vest màu xám bồ câu.
- The white dove soared gracefully through the clear blue sky, a symbol of peace and hope.
Chim bồ câu trắng bay lượn uyển chuyển trên bầu trời xanh trong, biểu tượng của hòa bình và hy vọng.
- After the wedding ceremony, the bride and groom released a dove as a sign of their love and commitment to each other.
Sau lễ cưới, cô dâu và chú rể thả chim bồ câu như dấu hiệu của tình yêu và sự cam kết dành cho nhau.
- The hunter watched as the dove took flight, its gentle cooing melody blending with the rustling leaves in the forest.
Người thợ săn dõi theo chú chim bồ câu bay đi, tiếng gù nhẹ nhàng của nó hòa cùng tiếng lá cây xào xạc trong rừng.
Từ, cụm từ liên quan
a person, especially a politician, who prefers peace and discussion to war
một người, đặc biệt là một chính trị gia, người thích hòa bình và thảo luận hơn chiến tranh
Từ, cụm từ liên quan