Định nghĩa của từ ram into

ram intophrasal verb

đâm vào

////

Cụm từ "ram into" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là va chạm mạnh với một vật gì đó. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "ramen", ám chỉ đến giải phẫu nam của một con cừu hoặc dê. Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh cổ "reman", có nghĩa là "giao hợp tình dục". Vào thế kỷ 18, từ "ram" đã mất đi hàm ý tình dục và bắt đầu được sử dụng để mô tả hành động va chạm mạnh của hai vật thể. Do đó, các cụm từ như "ram into" và "ram against" đã phát triển, sử dụng động từ "ram" để truyền tải cảm giác tác động và lực. Ngày nay, "ram into" là một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả các vụ tai nạn, va chạm hoặc bất kỳ tình huống nào mà hai vật thể va chạm mạnh.

namespace
Ví dụ:
  • The truck suddenly veered off the road and rammed into the nearby tree.

    Chiếc xe tải đột nhiên lái ra khỏi đường và đâm vào cái cây gần đó.

  • She accidentally rammed into a pole while trying to park her car.

    Cô ấy vô tình đâm vào một cái cột khi đang cố đỗ xe.

  • The police car rammed into the back of the driver's car because of heavy traffic.

    Xe cảnh sát đâm vào phía sau xe của tài xế vì lưu lượng giao thông quá đông.

  • The athlete eased his way through the crowded field and rammed into his opponent, giving him a hard shove.

    Vận động viên này từ di chuyển qua sân đấu đông đúc và húc vào đối thủ bằng một cú đẩy mạnh.

  • The basketball player rammed into the other team's center, causing a foul.

    Cầu thủ bóng rổ đã đâm vào giữa sân của đội kia và phạm lỗi.

  • The delivery van rammed into a pedestrian crossing the street.

    Chiếc xe tải giao hàng đâm vào người đi bộ đang băng qua đường.

  • The car rammed into the traffic barricade, resulting in severe damages.

    Chiếc xe đâm vào rào chắn giao thông, gây ra thiệt hại nghiêm trọng.

  • The robber rammed into the bank's security guard, knocking him down.

    Tên cướp đâm sầm vào nhân viên bảo vệ của ngân hàng và khiến anh ta ngã xuống.

  • The bull rammed into the matador, causing the crowd to cheer.

    Con bò húc vào người đấu sĩ khiến đám đông reo hò.

  • The cyclist rammed into a parked car while trying to avoid a pedestrian.

    Người đi xe đạp đã đâm vào một chiếc ô tô đang đỗ khi cố gắng tránh một người đi bộ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches