Định nghĩa của từ turtle dove

turtle dovenoun

chim bồ câu rùa

/ˈtɜːtl dʌv//ˈtɜːrtl dʌv/

Nguồn gốc của từ "turtle dove" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, loài chim mà chúng ta biết ngày nay là "turtle dove" được gọi là "turtur", có thể là do nó giống với loài chim bồ câu rùa châu Âu (Streptopelia turtur). Từ "dove" trong "turtle dove" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dufa", có nghĩa là "chim bồ câu". Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "deven", sau đó trở thành từ tiếng Anh hiện đại "dove". Vì vậy, cụm từ "turtle dove" kết hợp cả từ tiếng Anh cổ chỉ chim bồ câu và thuật ngữ tiếng Anh trung đại chỉ loài chim bồ câu rùa châu Âu để mô tả loài chim cụ thể này. Tuy nhiên, việc sử dụng nó như một từ đồng nghĩa với tình yêu lãng mạn có nguồn gốc gần đây hơn, có thể là do nó liên quan đến tiếng gù nhẹ nhàng và những cặp chim trìu mến.

namespace
Ví dụ:
  • The graceful turtle dove cooed softly, enticing its potential mate in the lush green meadow.

    Chú chim bồ câu duyên dáng kêu khẽ, quyến rũ bạn tình tiềm năng của mình trên đồng cỏ xanh tươi.

  • A pair of turtle doves fluttered their wings and took flight, leaving behind their gentle cooing melodies.

    Một đôi chim bồ câu vỗ cánh và bay đi, để lại những giai điệu gù nhẹ nhàng.

  • The sight of turtle doves nesting together in a cozy hollow brought peace and tranquility to the forest.

    Cảnh tượng chim bồ câu làm tổ cùng nhau trong một hốc ấm cúng mang lại sự bình yên và tĩnh lặng cho khu rừng.

  • The turtle dove's feathers were soft and fluffy, as if crafted by the hand of nature itself.

    Bộ lông của chim bồ câu mềm mại và mịn màng, như thể được tạo ra bởi bàn tay của thiên nhiên.

  • The turtle dove's cooing created a symphony, a beautiful choir in the midst of the forest's silence.

    Tiếng gù của chim bồ câu tạo nên một bản giao hưởng, một dàn hợp xướng tuyệt đẹp giữa sự tĩnh lặng của khu rừng.

  • The image of a flock of turtle doves in flight was a stunning sight, so delicate yet so beautiful.

    Hình ảnh một đàn chim bồ câu đang bay là một cảnh tượng tuyệt đẹp, vừa tinh tế vừa đẹp đẽ.

  • The turtle dove's beady eyes shone with intelligence, with an innate knowledge of its role in its environment.

    Đôi mắt tròn xoe của chim bồ câu tỏa sáng thông minh, với hiểu biết bẩm sinh về vai trò của nó trong môi trường xung quanh.

  • The turtle dove's delicate nest made of twigs and grass was a safe haven for its chirping little ones.

    Chiếc tổ mỏng manh của chim bồ câu làm từ cành cây và cỏ là nơi trú ẩn an toàn cho những chú chim nhỏ líu lo.

  • The countryside was alive with the tranquil cooing of turtle doves, a serene and peaceful sound.

    Vùng quê tràn ngập tiếng gù êm ả của chim bồ câu, một âm thanh thanh bình và yên ả.

  • The gentle cooing hummed through the countryside as turtle doves remained in perfect symmetry with their surroundings, content with being a part of nature's symphony.

    Tiếng gù nhẹ nhàng vang vọng khắp vùng nông thôn khi những chú chim bồ câu vẫn giữ được sự cân xứng hoàn hảo với môi trường xung quanh, hài lòng khi được là một phần trong bản giao hưởng của thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan