Định nghĩa của từ double figures

double figuresnoun

số kép

/ˌdʌbl ˈfɪɡəz//ˌdʌbl ˈfɪɡjərz/

Cụm từ "double figures" bắt nguồn từ thời mà mọi người thường sử dụng số La Mã để biểu diễn các con số. Trong hệ thống này, các số từ 1 đến 9 được biểu diễn bằng các ký hiệu đơn, trong khi các số từ 10 đến 99 được biểu diễn bằng tổ hợp các ký hiệu. Ví dụ, 10 được biểu diễn là "X" và 20 là "XX". Khi một số vượt quá 99, nó được biểu diễn bằng tổ hợp các ký hiệu bao gồm số 100. Ví dụ, 100 được biểu diễn là "C" và 120 là "CCC". Tuy nhiên, các tổ hợp này có thể cồng kềnh và khó đọc, đặc biệt là đối với các số lớn hơn. Do đó, một hệ thống ký hiệu đơn giản đã được áp dụng, bao gồm việc sử dụng ký hiệu kép để biểu diễn các số trong phạm vi hai chữ số, từ 10 đến 99. Hệ thống này được sử dụng rộng rãi ở Anh trong thế kỷ 17 và tồn tại cho đến đầu thế kỷ 20. Vì vậy, nói một cách đơn giản hơn, "double figures" dùng để chỉ các số từ 10 đến 99, trái ngược với các chữ số đơn lẻ từ 0 đến 9. Mặc dù thuật ngữ này không được sử dụng phổ biến ngày nay, nhưng nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở lịch sử về nguồn gốc và sự phát triển của hệ thống số hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • John's basketball team secured a impressive win with double figures in scoring, led by their star player with 18 points.

    Đội bóng rổ của John đã giành chiến thắng ấn tượng với số điểm lên đến hai con số, dẫn đầu là cầu thủ ngôi sao của đội với 18 điểm.

  • After losing five games in a row, the team finally managed to win a match with a double figure margin of victory, -0.

    Sau khi thua năm trận liên tiếp, cuối cùng đội cũng giành được chiến thắng với cách biệt lên tới hai con số, -0.

  • The company reported a significant increase in sales, with figures exceeding double figures for the first time this quarter.

    Công ty báo cáo doanh số tăng đáng kể, với con số vượt quá hai chữ số lần đầu tiên trong quý này.

  • The supermarket's promotion was a huge success, with over 150 customers purchasing the product during the first week, resulting in double figures for sales.

    Chương trình khuyến mãi của siêu thị đã thành công rực rỡ khi có hơn 150 khách hàng mua sản phẩm trong tuần đầu tiên, mang lại doanh số lên đến hai con số.

  • The weather forecast predicts double figures for the temperature tomorrow, making it the hottest day of the year so far.

    Dự báo thời tiết cho biết nhiệt độ ngày mai sẽ lên tới mười độ, khiến đây trở thành ngày nóng nhất trong năm tính đến thời điểm hiện tại.

  • The musician's album became a massive hit, selling over ,000 copies in the first week, earning them a spot among the double figures of chart-toppers.

    Album của nhạc sĩ này đã trở thành một hit lớn, bán được hơn 1.000 bản trong tuần đầu tiên, giúp họ có được một vị trí trong số những album đứng đầu bảng xếp hạng có doanh thu hai chữ số.

  • The construction project is set to finish within double figures for the end of the year, satisfying the client's deadline requirements.

    Dự án xây dựng dự kiến ​​sẽ hoàn thành trong thời gian mười mấy ngày vào cuối năm, đáp ứng yêu cầu về thời hạn của khách hàng.

  • According to the survey, over 20% of respondents prefer the new product, resulting in double figures for market share.

    Theo khảo sát, hơn 20% số người được hỏi thích sản phẩm mới, dẫn đến thị phần tăng lên gấp đôi.

  • The athlete broke the record with a spectacular score, achieving a colossal double figures result of 30 points.

    Vận động viên này đã phá kỷ lục với số điểm ấn tượng, đạt được kết quả khổng lồ lên đến 30 điểm.

  • The child's height has surpassed double figures, indicating they've passed the -foot marker and are officially regarded as a young adult.

    Chiều cao của đứa trẻ đã vượt quá con số mười, cho thấy chúng đã vượt qua mốc -foot và được chính thức công nhận là một thanh niên trưởng thành.

Từ, cụm từ liên quan