Định nghĩa của từ fifty

fifty

năm mươi

/ˈfɪfti//ˈfɪfti/

Nguồn gốc của từ "fifty" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "fiftyne," bắt nguồn từ các từ "fif" có nghĩa là "five" và "tynn" có nghĩa là "mười". Từ tiếng Anh cổ này phát triển theo thời gian và cuối cùng trở thành "fiftie" trong tiếng Anh trung đại. Cách viết hiện đại của "fifty" được cho là có nguồn gốc từ khoảng thế kỷ 15 khi các học giả người Anh bắt đầu đưa thêm nhiều từ có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp vào ngôn ngữ này. Từ "quinquagenarius", có nghĩa là "nửa thế kỷ" trong tiếng Latin, có thể đã ảnh hưởng đến cách phát âm và cách viết của "fifty" trong tiếng Anh trung đại. Điều thú vị là trong một số phương ngữ tiếng Anh cũ, dạng số nhiều của "fifty" là "fiftys" hoặc "fifties", tương tự như cách các từ kết thúc bằng y khác (như "cities" và "menies") được số nhiều hóa. Tuy nhiên, hiện nay, việc chỉ cần thêm "s" vào cuối từ là điều phổ biến. Nhìn chung, từ "fifty" đã trải qua một số lần biến đổi trong nhiều thế kỷ, nhưng nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ truyền thống Anglo-Saxon sử dụng các từ ghép để mô tả số.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnăm mươi

examplefifty persons: năm mươi người

meaningbao nhiêu là, vô số

exampleto have fifty things to do: có bao nhiêu là việc phải làm

type danh từ

meaningsố năm mươi

examplefifty persons: năm mươi người

meaningnhóm năm mươi (người, vật...)

exampleto have fifty things to do: có bao nhiêu là việc phải làm

meaning(số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của thế kỷ); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59)

exampleto be in the late fifties: gần sáu mươi

examplein the early fifties of our century: trong những năm đầu của những năm năm mươi của thế kỷ này

namespace

50

50

numbers, years or temperatures from 50 to 59

số, năm hoặc nhiệt độ từ 50 đến 59

Ví dụ:
  • She was born in the fifties.

    Cô ấy sinh vào những năm 50.

Thành ngữ

not care/give a fig (for somebody/something)
(old-fashioned, British English, informal)not to care at all about something; to think that something is not important