tính từ
bay mươi
to be seventy: bảy mươi tuổi
danh từ
số bảy mươi
to be seventy: bảy mươi tuổi
(số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên 70 (từ 70 đến 79)
bảy mươi
/ˈsevnti//ˈsevnti/Từ "seventy" có nguồn gốc từ tiếng Đức, cụ thể là từ tiếng Anh cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ này là "seofontig", có nghĩa là "bảy chục". Điều này phản ánh thực tế là số bảy mươi ban đầu được tính bằng cách nhân mười (một chữ số nổi tiếng trong nhiều ngôn ngữ) với bảy. Theo thời gian, từ tiếng Anh cổ đã phát triển qua tiếng Anh trung đại và thành tiếng Anh hiện đại, mặc dù cách phát âm và cách viết đã thay đổi đáng kể trong quá trình này. Ngày nay, từ "seventy" thường được sử dụng để biểu thị số 70 trong nhiều ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
tính từ
bay mươi
to be seventy: bảy mươi tuổi
danh từ
số bảy mươi
to be seventy: bảy mươi tuổi
(số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên 70 (từ 70 đến 79)
70
70
numbers, years or temperatures from 70 to 79
số, năm hoặc nhiệt độ từ 70 đến 79