tính từ
tám mươi
to be eighty: tám mươi tuổi
danh từ
số tám mươi
to be eighty: tám mươi tuổi
(số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89)
tám mươi
/ˈeɪti//ˈeɪti/Nguồn gốc của từ "eighty" nằm trong ngôn ngữ Anglo-Saxon. Trong tiếng Anh cổ, con số này được viết là "æhta" hoặc "æhtan", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "achta-", có nghĩa là "tám". Từ "æhtan" đã phát triển theo thời gian, mất đi các âm nguyên âm riêng biệt do Sự thay đổi nguyên âm lớn trong tiếng Anh trung đại. Đến thế kỷ 15, từ "eihti" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh trung đại, đó là cách chúng ta có cách viết hiện đại của "eighty." Các cách viết "eight" và "eighty" đều bắt nguồn từ gốc tiếng Anh cổ, với cách viết sau chỉ đơn giản là thêm tiền tố "ight-" để phân biệt giữa con số và từ "eight". Nhìn chung, từ "eighty" vẫn tương đối ổn định trong tiếng Anh, với một vài thay đổi về cách phát âm hoặc chính tả kể từ thời tiếng Anh trung đại.
tính từ
tám mươi
to be eighty: tám mươi tuổi
danh từ
số tám mươi
to be eighty: tám mươi tuổi
(số nhiều) (the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên tám mươi (từ 80 đến 89)
80
80
numbers, years or temperatures from 80 to 89
số, năm hoặc nhiệt độ từ 80 đến 89
All matches