Định nghĩa của từ dossier

dossiernoun

Hồ sơ

/ˈdɒsieɪ//ˈdɔːsieɪ/

Từ "dossier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Trong tiếng Pháp, "dossier" dùng để chỉ một tập giấy tờ được đóng lại với nhau, thường chứa thông tin hoặc tài liệu bí mật. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một tập hợp các giấy tờ liên quan đến một vụ án, dự án hoặc một người. Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngoại giao và các vấn đề đối ngoại để mô tả một tập hợp các tài liệu hoặc thông tin về một quốc gia, một chính phủ hoặc một cá nhân. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ "dossier" trở nên phổ biến trong bối cảnh gián điệp và thu thập thông tin tình báo, ám chỉ một tập hợp các tệp và tài liệu về một người, tổ chức hoặc hoạt động. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực thi pháp luật, tài chính và báo chí, để chỉ một tập hợp các hồ sơ hoặc thông tin được biên soạn về một chủ đề cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghồ sơ

namespace
Ví dụ:
  • The intelligence agency presented a detailed dossier on the suspected terrorist to the national security council.

    Cơ quan tình báo đã trình bày hồ sơ chi tiết về nghi phạm khủng bố lên hội đồng an ninh quốc gia.

  • The CEO requested a dossier from the HR department detailing the company's staffing levels and turnover rates over the past five years.

    Tổng giám đốc điều hành yêu cầu phòng nhân sự cung cấp hồ sơ nêu chi tiết về mức độ nhân sự và tỷ lệ luân chuyển nhân sự của công ty trong năm năm qua.

  • The police detective gathered a comprehensive dossier on the criminal suspect's background and past activities.

    Thanh tra cảnh sát đã thu thập một hồ sơ toàn diện về lý lịch và các hoạt động trong quá khứ của nghi phạm hình sự.

  • The lawyer ordered a dossier from the court clerk's office detailing the evidence and legal proceedings of the case.

    Luật sư đã yêu cầu văn phòng thư ký tòa án cung cấp một hồ sơ nêu chi tiết bằng chứng và thủ tục pháp lý của vụ án.

  • The investigative journalist obtained a dossier from the government department outlining the specifics of a recent scandalous affair.

    Nhà báo điều tra đã có được hồ sơ từ cơ quan chính phủ nêu chi tiết về một vụ việc tai tiếng gần đây.

  • The human rights organization demanded a dossier from the government detailing the use of excessive force by the police during recent protests.

    Tổ chức nhân quyền yêu cầu chính phủ cung cấp hồ sơ nêu chi tiết việc cảnh sát sử dụng vũ lực quá mức trong các cuộc biểu tình gần đây.

  • The historian requested a dossier from the national archives detailing the military tactics of a famous battle.

    Nhà sử học đã yêu cầu cơ quan lưu trữ quốc gia cung cấp hồ sơ chi tiết về chiến thuật quân sự của một trận chiến nổi tiếng.

  • The CEO asked the company's legal department to prepare a dossier outlining the potential risks and costs of a recent business opportunity.

    Tổng giám đốc điều hành yêu cầu bộ phận pháp lý của công ty chuẩn bị một hồ sơ nêu rõ những rủi ro và chi phí tiềm ẩn của một cơ hội kinh doanh gần đây.

  • The university registrar presented a dossier to the admissions committee detailing the academic records and achievements of the candidate.

    Nhân viên quản lý hồ sơ của trường đại học đã trình lên hội đồng tuyển sinh một hồ sơ nêu chi tiết hồ sơ học tập và thành tích của ứng viên.

  • The stockbroker presented a dossier to the client detailing the company's financial performance and investment opportunities.

    Người môi giới chứng khoán đã trình bày cho khách hàng một hồ sơ nêu chi tiết về hiệu quả tài chính và các cơ hội đầu tư của công ty.