Định nghĩa của từ doorman

doormannoun

người gác cửa

/ˈdɔːmən//ˈdɔːrmən/

Từ "doorman" có nguồn gốc đơn giản: là sự kết hợp của các từ "door" và "man". Nghĩa đen của từ này là mô tả một người đàn ông đứng ở cửa, thường là người gác cổng hoặc người phục vụ. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào thời Trung cổ khi những ngôi nhà lớn và lâu đài bắt đầu thuê người để quản lý dòng người ra vào. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm vai trò cụ thể là chào đón khách và đảm bảo an ninh tại các khách sạn, nhà hàng và các cơ sở khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười gác cửa, người gác cổng

namespace
Ví dụ:
  • The tall man in the black uniform standing by the entrance of the building is the doorman. He spends his days greeting residents, collecting packages, and ensuring that only authorized people enter the building.

    Người đàn ông cao lớn mặc đồng phục đen đứng cạnh lối vào tòa nhà là người gác cửa. Anh ấy dành cả ngày để chào đón cư dân, thu thập các gói hàng và đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới được vào tòa nhà.

  • The doorman helped me carry my heavy bags to my apartment after a tiresome day of traveling.

    Người gác cửa đã giúp tôi mang những chiếc túi nặng về căn hộ sau một ngày di chuyển mệt mỏi.

  • When the doorman saw me fumbling with my keys, he offered to open the door for me.

    Khi người gác cửa thấy tôi loay hoay với chìa khóa, anh ấy đã đề nghị mở cửa giúp tôi.

  • The doorman scanned the list of visitors and buzzed my name through to the intercom, allowing me to enter.

    Người gác cửa quét danh sách khách và bấm tên tôi vào hệ thống liên lạc nội bộ để tôi được phép vào.

  • The doorman is an integral part of the building's security system, keeping an eye on the comings and goings and reporting any suspicious activity.

    Người gác cửa là một phần không thể thiếu trong hệ thống an ninh của tòa nhà, theo dõi mọi người ra vào và báo cáo bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.

  • The doorman smiles and holds the door open for me every time I leave or return to the building.

    Người gác cửa mỉm cười và giữ cửa mở cho tôi mỗi khi tôi ra vào tòa nhà.

  • The doorman called the elevator for me when he saw me standing outside in the rain.

    Người gác cửa đã gọi thang máy cho tôi khi thấy tôi đứng bên ngoài trời mưa.

  • My building's doorman understands my preferences and keeps a running tab of packages that I've received, making it easy for me to retrieve them.

    Người gác cửa tòa nhà của tôi hiểu rõ sở thích của tôi và luôn theo dõi các gói hàng tôi đã nhận, giúp tôi dễ dàng lấy chúng.

  • Whenever I need something from the neighborhood, like a bottle of milk or a newspaper, the doorman kindly runs the errand for me.

    Bất cứ khi nào tôi cần thứ gì đó từ khu phố, như một chai sữa hay một tờ báo, người gác cửa đều tử tế chạy việc vặt giúp tôi.

  • The doorman is the first person I interact with when I come back to my home, and his warmth and cordiality make me feel welcomed and secure every day.

    Người gác cửa là người đầu tiên tôi tiếp xúc khi trở về nhà, và sự nồng hậu và niềm nở của anh ấy khiến tôi cảm thấy được chào đón và an toàn mỗi ngày.

Từ, cụm từ liên quan