Định nghĩa của từ donnish

donnishadjective

Donnish

/ˈdɒnɪʃ//ˈdɑːnɪʃ/

"Donnish" bắt nguồn từ "don", là dạng rút gọn của "Dominus", tiếng Latin có nghĩa là "master" hoặc "chúa tể". Vào thời trung cổ, "don" được dùng để chỉ giáo viên hoặc học giả, đặc biệt là tại các trường đại học Oxford và Cambridge. Theo thời gian, "donnish" đã phát triển để mô tả những phẩm chất gắn liền với những học giả này: uyên bác, cầu kỳ và thường có phần xa cách hoặc không liên quan đến thế giới bên ngoài học viện.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại

namespace
Ví dụ:
  • The professor's donnish demeanor drew chuckles from his students during his dry lectures.

    Phong thái nhà giáo của vị giáo sư này khiến sinh viên bật cười trong những bài giảng khô khan của ông.

  • The archivist's donnish attitude was a convenient disguise for his true motives.

    Thái độ thông thái của người lưu trữ chỉ là vỏ bọc thuận tiện cho động cơ thực sự của ông ta.

  • The donnish minister seemed more comfortable in his study surrounded by books than in the bustling Parliament.

    Vị bộ trưởng nhà khoa học có vẻ thoải mái hơn khi ở trong phòng làm việc của mình, xung quanh toàn là sách vở, hơn là ở trong Quốc hội nhộn nhịp.

  • The librarian's donnish nature made her seem indifferent to the needs of the patrons, but her knowledge was unparalleled.

    Bản tính uyên bác của thủ thư khiến bà có vẻ thờ ơ với nhu cầu của người đọc, nhưng kiến ​​thức của bà thì vô song.

  • The donnish professor's lecture on medieval literature was delightful, but his sleeves hid a modern-day watch, reminding us that donnishness does not preclude being in tune with the times.

    Bài giảng của vị giáo sư uyên bác về văn học thời trung cổ rất thú vị, nhưng bên trong tay áo của ông lại ẩn giấu một chiếc đồng hồ hiện đại, nhắc nhở chúng ta rằng sự uyên bác không có nghĩa là không bắt kịp thời đại.

  • The donnish scholar's preference for dusty libraries over noisy cafes mirrored his institution's emphasis on scholarly pursuits.

    Sở thích của học giả uyên bác này đối với các thư viện bụi bặm hơn là các quán cà phê ồn ào phản ánh sự nhấn mạnh của tổ chức của ông vào các hoạt động học thuật.

  • The donnish curator's adherence to tradition left no room for modern exhibits, much to the chagrin of the museum's visitors.

    Việc người quản lý bảo tàng tuân thủ truyền thống không để lại chỗ cho các cuộc triển lãm hiện đại, khiến du khách đến thăm bảo tàng vô cùng thất vọng.

  • The donnish elder's insistence on traditional dress during family ceremonies baffled the younger generation.

    Việc người lớn tuổi trong dòng họ Donnish khăng khăng mặc trang phục truyền thống trong các nghi lễ gia đình khiến thế hệ trẻ bối rối.

  • The donnish governor's love of history led him to often cite the works of dead men to justify his mostly-living decisions.

    Tình yêu lịch sử của vị thống đốc người Anh này khiến ông thường trích dẫn tác phẩm của những người đã khuất để biện minh cho những quyết định phần lớn còn sống của mình.

  • Despite his donnish manner, the library secretary's ability to anticipate patrons' needs was second to none.

    Bất chấp phong cách nhà thông thái của mình, khả năng dự đoán nhu cầu của độc giả của thư ký thư viện là không ai sánh kịp.