Định nghĩa của từ doctoral

doctoraladjective

tiến sĩ

/ˈdɒktərəl//ˈdɑːktərəl/

Nguồn gốc của từ "doctoral" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "doctor", có nghĩa là giáo viên hoặc người hướng dẫn. Vào thời Trung cổ, "doctor" là một người đã hoàn thành khóa học nâng cao về một môn học cụ thể và đủ điều kiện để dạy người khác. Khi các tổ chức giáo dục chính thức bắt đầu phát triển ở Châu Âu trong thời Trung cổ, thuật ngữ "doctoral" bắt đầu được sử dụng rộng rãi để mô tả một khóa học dẫn đến trình độ chuyên môn cao và trình độ giảng dạy trong một lĩnh vực cụ thể. Vào thế kỷ 13, các bằng tiến sĩ đầu tiên được trao trong thần học, luật và y học. Các bằng cấp này được gọi là "doctorates" và biểu thị trình độ thành tích học tập cao nhất trong các lĩnh vực tương ứng của họ. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "doctoral" được sử dụng để mô tả trình độ học vấn cần thiết để lấy bằng tiến sĩ, đây là bằng cấp học thuật cao nhất thường được trao trong một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể. Quá trình lấy bằng tiến sĩ bao gồm việc hoàn thành một khóa học nghiêm ngặt, tiến hành nghiên cứu độc đáo và bảo vệ luận án trước một hội đồng chuyên gia trong lĩnh vực này. Tóm lại, từ "doctoral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "doctor", có nghĩa là giáo viên hoặc người hướng dẫn, và đã được sử dụng để mô tả trình độ thành tích học tập và chuyên môn giảng dạy cao nhất trong nhiều lĩnh vực kể từ thời Trung cổ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tiến sĩ

namespace
Ví dụ:
  • After completing a rigorous doctoral program in psychology, Jane received her Ph.D.

    Sau khi hoàn thành chương trình tiến sĩ chuyên ngành tâm lý học, Jane đã nhận bằng Tiến sĩ.

  • Mark has been working on his doctoral dissertation in chemistry for the past three years.

    Mark đã làm luận án tiến sĩ về hóa học trong ba năm qua.

  • As a doctoral candidate in history, Lucy spent countless hours researching and writing her thesis.

    Là một ứng viên tiến sĩ chuyên ngành lịch sử, Lucy đã dành vô số thời gian để nghiên cứu và viết luận án của mình.

  • Following the successful defense of her doctoral thesis, Maria was awarded her Ph.D. In biology.

    Sau khi bảo vệ thành công luận án tiến sĩ, Maria đã được trao bằng Tiến sĩ ngành sinh học.

  • Because Steven's doctoral degree in computer science is in high demand, he has been able to secure a prestigious job in his field.

    Vì bằng tiến sĩ khoa học máy tính của Steven đang có nhu cầu cao nên anh đã có thể đảm bảo được một công việc danh giá trong lĩnh vực của mình.

  • During her doctoral program in education, Rachel gained in-depth knowledge about curriculum development and teaching methodologies.

    Trong chương trình tiến sĩ giáo dục, Rachel đã có được kiến ​​thức chuyên sâu về phát triển chương trình giảng dạy và phương pháp giảng dạy.

  • After earning her doctoral degree in physics, Rachelle pursued a career in research at a prominent university.

    Sau khi lấy bằng tiến sĩ vật lý, Rachelle theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu tại một trường đại học nổi tiếng.

  • The university's doctoral program in philosophy has a reputation for producing top scholars in the field.

    Chương trình tiến sĩ triết học của trường đại học này nổi tiếng đào tạo ra nhiều học giả hàng đầu trong lĩnh vực này.

  • As a doctoral student in English literature, Erik spent hours discussing literature with his peers and professors, honing his critical thinking skills.

    Là một nghiên cứu sinh tiến sĩ chuyên ngành văn học Anh, Erik đã dành nhiều giờ thảo luận về văn học với các bạn cùng lớp và giáo sư, rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện của mình.

  • Maya's doctoral degree in mathematics is a testament to her years of hard work and dedication to her craft.

    Bằng tiến sĩ toán học của Maya là minh chứng cho nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến cho nghề của bà.