Định nghĩa của từ division bell

division bellnoun

chuông phân chia

/dɪˈvɪʒn bel//dɪˈvɪʒn bel/

Thuật ngữ "division bell" bắt nguồn từ hệ thống Nghị viện Anh. Trong hệ thống này, một động thái hoặc đề xuất do một Nghị sĩ Quốc hội (MP) đưa ra cần phải được đa số các Nghị sĩ có mặt và bỏ phiếu tại Hạ viện thông qua. Nếu động thái đó được cho là sẽ bị phản đối gay gắt, Chủ tịch Hạ viện có thể triệu tập một cuộc bỏ phiếu chia phiếu, đây là một quy trình chính thức để ghi lại phiếu bầu của từng Nghị sĩ. Trong quá trình bỏ phiếu chia phiếu, Hạ viện sẽ không có khách tham quan và những người duy nhất có mặt là các Nghị sĩ, Chủ tịch Hạ viện và Phó Chủ tịch Hạ viện. Tất cả các Nghị sĩ được yêu cầu trở về chỗ ngồi của mình và bỏ phiếu theo lương tâm của họ. Khi cuộc bỏ phiếu kết thúc, người kiểm phiếu hoặc người kiểm phiếu được chỉ định sẽ kiểm phiếu và công bố kết quả tại Hạ viện. Thuật ngữ "division bell" bắt nguồn từ quá trình này. Trước khi bỏ phiếu chia phiếu, một chiếc chuông trên tháp Cung điện Westminster, nơi diễn ra cuộc họp của Quốc hội, sẽ rung lên thật to để báo hiệu cho tất cả các Nghị sĩ ở gần đó quay trở lại Hạ viện để bỏ phiếu, vì họ có thể đang tham gia vào công việc của ủy ban hoặc tranh luận ở nơi khác trong khu phức hợp. Chiếc chuông này đã trở thành biểu tượng của quá trình phân chia và được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả bất kỳ tình huống nào mà quyết định bị phản đối gay gắt và kết quả không chắc chắn.

namespace
Ví dụ:
  • The decision to ring the division bell in the House of Commons was made in order to debate a crucial bill presented by the government.

    Quyết định rung chuông phân chia tại Hạ viện được đưa ra nhằm tranh luận về một dự luật quan trọng do chính phủ trình lên.

  • The MPs voted in favor of ringing the division bell to ensure that their opinions would be heard and taken into consideration during the parliamentary proceedings.

    Các đại biểu quốc hội đã bỏ phiếu ủng hộ việc rung chuông phân chia để đảm bảo rằng ý kiến ​​của họ sẽ được lắng nghe và xem xét trong quá trình tiến hành phiên họp của quốc hội.

  • The division bell sounded as the debate on the proposed education reform bill continued, demanding that all members of Parliament be present in the chamber to cast their votes.

    Tiếng chuông phân chia vang lên khi cuộc tranh luận về dự luật cải cách giáo dục được đề xuất tiếp tục, yêu cầu tất cả các thành viên của Quốc hội phải có mặt tại phòng họp để bỏ phiếu.

  • The division bell rang loudly, interrupting the proceedings and calling all MPs to the chamber to participate in the vote on the contentious healthcare reform bill.

    Tiếng chuông phân chia vang lên rất to, làm gián đoạn phiên họp và triệu tập tất cả các đại biểu quốc hội vào phòng họp để tham gia bỏ phiếu cho dự luật cải cách chăm sóc sức khỏe gây tranh cãi.

  • In a dramatic turn of events, the division bell echoed through the halls of the House of Commons, signaling that the members were required to cast their ballots on the motion put forward by the opposition party.

    Trong một diễn biến đầy kịch tính, tiếng chuông phân chia vang vọng khắp hành lang của Hạ viện, báo hiệu rằng các thành viên được yêu cầu bỏ phiếu cho động thái do đảng đối lập đưa ra.

  • The division bell rang out as the MPs prepared to vote on the proposed changes to the tax system, reminding them of the gravity and seriousness of the decision they were about to make.

    Tiếng chuông phân chia vang lên khi các đại biểu quốc hội chuẩn bị bỏ phiếu về những thay đổi được đề xuất đối với hệ thống thuế, nhắc nhở họ về tính nghiêm trọng của quyết định mà họ sắp đưa ra.

  • The Speaker of the House signed the motion before ringing the division bell, marking the start of the division and the subsequent voting process on the drafted legislation.

    Chủ tịch Hạ viện đã ký vào động thái này trước khi rung chuông, đánh dấu sự bắt đầu của quá trình phân chia và quá trình bỏ phiếu tiếp theo cho dự thảo luật.

  • The division bell sounded after a contentious period of debate, calling all MPs to the House of Commons to cast their vote on the presented motion.

    Tiếng chuông phân chia vang lên sau một thời gian tranh luận căng thẳng, kêu gọi tất cả các đại biểu quốc hội đến Hạ viện để bỏ phiếu cho động thái được trình bày.

  • The division bell rang in the midst of the parliamentary debate, demanding that all members attend the vote on the proposed amendment to the existing legislation.

    Tiếng chuông phân chia vang lên giữa lúc quốc hội đang tranh luận, yêu cầu tất cả các thành viên phải tham dự cuộc bỏ phiếu về đề xuất sửa đổi luật hiện hành.

  • The MPs rose from their seats as the division bell signaled the start of the vote on the proposed budget, their voices echoing through the chamber as they expressed their opinions and cast their ballots.

    Các đại biểu quốc hội đứng dậy khỏi chỗ ngồi khi tiếng chuông báo hiệu cuộc bỏ phiếu về dự thảo ngân sách bắt đầu, tiếng nói của họ vang vọng khắp phòng họp khi họ bày tỏ ý kiến ​​và bỏ phiếu.

Từ, cụm từ liên quan