Định nghĩa của từ division lobby

division lobbynoun

sảnh phân chia

/dɪˈvɪʒn lɒbi//dɪˈvɪʒn lɑːbi/

Thuật ngữ "division lobby" có nguồn gốc từ Thượng viện Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ một không gian nằm gần cửa ra vào của Phòng Thượng viện, nơi các nhà lập pháp tụ họp để thảo luận và đàm phán thông qua các dự luật. Thuật ngữ "division" xuất phát từ quá trình chia tách hoặc tách biệt các thành viên bỏ phiếu của Thượng viện dựa trên cách họ định bỏ phiếu, thường được ghi lại bởi Trung sĩ vũ khí tại sảnh phân khu. Khu vực này cho phép các thượng nghị sĩ âm thầm điều động và thành lập liên minh để đảm bảo số phiếu cần thiết để thông qua một đạo luật hoặc ngăn chặn các hành động đối lập. "lobby" không phải là một phòng họp hoặc phòng họp chính thức, mà là một cuộc tụ họp tập trung tại lối đi dẫn đến Phòng Thượng viện.

namespace
Ví dụ:
  • After a heated debate in the division lobby, the bill was narrowly passed by a vote of 174 to 172.

    Sau cuộc tranh luận sôi nổi tại sảnh phân khu, dự luật đã được thông qua với số phiếu sít sao là 174-172.

  • As the members of parliament gathered in the division lobby to cast their votes, the air was thick with tension and anticipation.

    Khi các thành viên quốc hội tập trung tại sảnh tòa nhà để bỏ phiếu, không khí trở nên căng thẳng và hồi hộp.

  • In a dramatic twist, the opposition leader surprised everyone by switching his stance and voting with the government in the division lobby.

    Trong một diễn biến bất ngờ, lãnh đạo phe đối lập đã khiến mọi người ngạc nhiên khi thay đổi lập trường và bỏ phiếu cùng chính phủ tại sảnh phân khu.

  • The division lobby erupted into chaos as several MPs stormed out in protest against the legislation.

    Hành lang của phân ban trở nên hỗn loạn khi một số nghị sĩ bỏ ra ngoài để phản đối luật này.

  • The opposition party whip frantically tried to rally support in the division lobby, urging her colleagues to vote against the bill.

    Lãnh đạo đảng đối lập đã cố gắng hết sức để tập hợp sự ủng hộ trong sảnh đảng, kêu gọi các đồng nghiệp bỏ phiếu chống lại dự luật.

  • With time running out, the speaker instructed the members to make their way to the division lobby to cast their votes on the crucial matter.

    Khi thời gian không còn nhiều, diễn giả đã hướng dẫn các thành viên đi đến sảnh phân ban để bỏ phiếu cho vấn đề quan trọng này.

  • The outcome of the vote in the division lobby will have far-reaching consequences for the country's future, as it could determine the fate of the government's flagship policy.

    Kết quả bỏ phiếu tại sảnh phân khu sẽ có tác động sâu rộng đến tương lai của đất nước, vì nó có thể quyết định số phận của chính sách chủ chốt của chính phủ.

  • As the final votes were being counted in the division lobby, the atmosphere in the House of Commons was one of intense emotion and high stakes.

    Khi những lá phiếu cuối cùng được kiểm tại sảnh phân khu, bầu không khí tại Hạ viện vô cùng căng thẳng và hồi hộp.

  • The members of parliament filed into the division lobby, their faces betraying a range of emotions from grim determination to palpable fear.

    Các thành viên quốc hội đi vào sảnh tòa nhà, khuôn mặt họ thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau, từ sự quyết tâm dữ dội đến nỗi sợ hãi rõ ràng.

  • The division lobby has long been a symbol of the democratic process in action, as MPs wrestle with their conscience and their duty to their constituents before casting their vote.

    Nhóm vận động hành lang của bộ phận này từ lâu đã là biểu tượng của tiến trình dân chủ đang diễn ra, khi các đại biểu quốc hội đấu tranh với lương tâm và nghĩa vụ của mình đối với cử tri trước khi bỏ phiếu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches