Định nghĩa của từ skin diving

skin divingnoun

lặn da

/ˈskɪn daɪvɪŋ//ˈskɪn daɪvɪŋ/

Thuật ngữ "skin diving" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả một hình thức lặn dưới nước liên quan đến việc lặn với thiết bị tối thiểu, thường chỉ là mặt nạ và chân vịt. Tên "skin diving" xuất phát từ thực tế là thợ lặn thường xuống nước chỉ mặc bộ đồ bơi, không có bộ đồ lặn toàn bộ hoặc bộ đồ lặn ướt có chức năng cách nhiệt và kiểm soát độ nổi. Do thiết bị tối thiểu, lặn da cho phép di chuyển và tự do hơn dưới nước, khiến nó trở thành hoạt động phổ biến đối với thợ lặn giải trí và ngư dân ở vùng nước nông gần bờ hơn. Tuy nhiên, khi công nghệ lặn biển phát triển, lặn da trở nên ít phổ biến hơn, vì thợ lặn hiện có tùy chọn lặn sâu hơn và ở dưới nước lâu hơn khi sử dụng thiết bị thở tự cung cấp (SCUBA). Tuy nhiên, lặn da vẫn là một hoạt động phổ biến ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt là đối với người mới bắt đầu và ở những khu vực mà bộ đồ lặn trên cạn không thực tế hoặc không cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • John loved skin diving in the crystal-clear waters off the coast of Bali, where he could spot vibrant corals and schools of colorful fish.

    John thích lặn biển ở vùng nước trong vắt ngoài khơi bờ biển Bali, nơi anh có thể phát hiện ra những rạn san hô rực rỡ và đàn cá đầy màu sắc.

  • After their scuba diving certification course, the group decided to switch it up and try skin diving, where they were able to get up close and personal with the sea turtles and rays.

    Sau khóa học cấp chứng chỉ lặn biển, nhóm quyết định thay đổi và thử lặn chân không, nơi họ có thể tiếp cận gần hơn với rùa biển và cá đuối.

  • Eliza had always dreamed of skin diving with hammerhead sharks, and she finally got her chance in the Galapagos Islands.

    Eliza luôn mơ ước được lặn cùng cá mập đầu búa và cuối cùng cô đã có cơ hội ở quần đảo Galapagos.

  • Nathan had been skin diving since he was a child, and the feeling of weightlessness and the sight of marine life never failed to take his breath away.

    Nathan đã lặn biển từ khi còn nhỏ, và cảm giác không trọng lượng cùng cảnh tượng sinh vật biển chưa bao giờ khiến anh ngừng ngỡ ngàng.

  • Laura was a seasoned skin diver and had even found a few ancient shipwrecks off the coast of Greece.

    Laura là một thợ lặn dày dạn kinh nghiệm và thậm chí đã tìm thấy một số xác tàu đắm cổ đại ngoài khơi bờ biển Hy Lạp.

  • Mike preferred skin diving to scuba diving because it allowed him to dive longer without relying on tanks or breathing equipment.

    Mike thích lặn da hơn lặn bình khí vì nó cho phép anh lặn lâu hơn mà không cần dùng đến bình dưỡng khí hoặc thiết bị thở.

  • Lisa loved skin diving because it required her to rely solely on her own strength and breath control.

    Lisa thích lặn biển vì môn này đòi hỏi cô phải dựa hoàn toàn vào sức lực và khả năng kiểm soát hơi thở của mình.

  • Tom's aunt, who was a marine biologist, taught him how to skin dive as a child, and it quickly became his favorite activity.

    Dì của Tom, một nhà sinh vật biển, đã dạy anh cách lặn bằng chân khi anh còn nhỏ, và nó nhanh chóng trở thành hoạt động yêu thích của anh.

  • Rachel found skin diving to be both meditative and exhilarating, as she floated weightlessly through the water while observing the underwater world around her.

    Rachel thấy lặn biển vừa mang tính thiền định vừa mang tính phấn khích, khi cô trôi nổi trên mặt nước mà không hề có trọng lượng trong khi quan sát thế giới dưới nước xung quanh mình.

  • Steve was a passionate skin diver and spent hours at a time exploring the depths of the ocean, capturing stunning underwater photos along the way.

    Steve là một thợ lặn đam mê và đã dành nhiều giờ khám phá độ sâu của đại dương, chụp những bức ảnh dưới nước tuyệt đẹp trong suốt chuyến đi.

Từ, cụm từ liên quan