Định nghĩa của từ diving bell

diving bellnoun

chuông lặn

/ˈdaɪvɪŋ bel//ˈdaɪvɪŋ bel/

Thuật ngữ "diving bell" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17 từ tiếng Pháp "cloche à plonger", có nghĩa là "chuông thợ lặn". Từ tiếng Pháp "cloche" có nghĩa là "chuông", và nó được dùng để mô tả hình dạng của thiết bị, trông giống như một chiếc chuông lớn, kín. Khi lặn biển chưa được phát minh, lặn biển được thực hiện bằng cách sử dụng một khoang hoàn toàn kín để ngăn nước và giữ không khí cho mục đích thở. Vì vậy, "bell" được thiết kế để lưu trữ không khí để thợ lặn thở dưới nước. Thợ lặn sẽ vào chiếc chuông này qua một lối vào cong gọi là khoang khóa. Chiếc chuông có thể được neo xuống đáy biển hoặc được kéo theo bằng thuyền. Ngày nay, chuông lặn được sử dụng cho nhiều hoạt động thương mại khác nhau như cứu hộ, hàn dưới nước hoặc sửa chữa tàu thuyền và các cơ sở ngoài khơi, và tương tác với sinh vật biển để nghiên cứu khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • The deep-sea exploration team utilized diving bells to descend to extreme depths, allowing them to collect valuable scientific data.

    Nhóm thám hiểm biển sâu đã sử dụng chuông lặn để xuống độ sâu cực đại, cho phép họ thu thập dữ liệu khoa học có giá trị.

  • The diving bell was lowered into the water, creating a pressurized environment for the divers to safely traverse the ocean's floors.

    Chuông lặn được hạ xuống nước, tạo ra môi trường có áp suất để thợ lặn có thể di chuyển an toàn dưới đáy đại dương.

  • The archaeological expedition employed diving bells in their mission to discover the sunken wreckage of a centuries-old ship, which had eluded previous search parties.

    Đoàn thám hiểm khảo cổ đã sử dụng chuông lặn trong nhiệm vụ khám phá xác tàu đắm của một con tàu cũ hàng thế kỷ mà các nhóm tìm kiếm trước đó không tìm thấy.

  • Inside the diving bell, the divers communicated with the control center via a complex network of underwater communication devices.

    Bên trong chuông lặn, thợ lặn liên lạc với trung tâm điều khiển thông qua mạng lưới thiết bị liên lạc dưới nước phức tạp.

  • During a diving bell operation, the lead diver would use specialized underwater tools to gather artifacts and sample specimens for the team's analysis.

    Trong quá trình hoạt động chuông lặn, thợ lặn dẫn đầu sẽ sử dụng các công cụ chuyên dụng dưới nước để thu thập các hiện vật và mẫu vật để nhóm phân tích.

  • The diving bell technology was first invented in the 19th century, revolutionizing the ways humans have explored and studied the ocean depths.

    Công nghệ chuông lặn lần đầu tiên được phát minh vào thế kỷ 19, tạo nên cuộc cách mạng trong cách con người khám phá và nghiên cứu độ sâu của đại dương.

  • The diving bell could remain submerged for extended periods, enabling the divers to carry out long-duration explorations without any surface support.

    Chuông lặn có thể nằm dưới nước trong thời gian dài, giúp thợ lặn thực hiện các cuộc thám hiểm dài ngày mà không cần bất kỳ sự hỗ trợ nào trên mặt nước.

  • Scuba divers and free divers use surface-supported technologies for their underwater ventures, but diving bells are essential tools for deeper, prolonged dives beyond the limits of recreational diving.

    Thợ lặn bình khí và thợ lặn tự do sử dụng công nghệ hỗ trợ bề mặt cho các hoạt động dưới nước của họ, nhưng chuông lặn là công cụ thiết yếu cho những lần lặn sâu hơn, kéo dài hơn so với lặn giải trí.

  • In the event of an emergency, a diving bell rescue operation could bring the stranded divers to safety, as they can be transported back to the surface in the same diving bell apparatus.

    Trong trường hợp khẩn cấp, hoạt động cứu hộ bằng chuông lặn có thể đưa thợ lặn bị mắc kẹt đến nơi an toàn vì họ có thể được đưa trở lại mặt nước bằng chính thiết bị chuông lặn đó.

  • Diving bells are also used by the oil and gas industry to access underwater drill rigs and other offshore structures for repairs and maintenance, creating a closed environment for the workers to safely operate in.

    Chuông lặn cũng được ngành dầu khí sử dụng để tiếp cận giàn khoan dưới nước và các công trình ngoài khơi khác để sửa chữa và bảo trì, tạo ra môi trường khép kín để công nhân có thể làm việc an toàn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches