Định nghĩa của từ depersonalization

depersonalizationnoun

sự phi nhân cách hóa

/diːˌpɜːsənəlaɪˈzeɪʃn//diːˌpɜːrsənələˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "depersonalization" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này được đặt ra bởi bác sĩ tâm thần người Pháp Pierre Janet (1859-1947) trong công trình nghiên cứu về chứng cuồng loạn và bệnh lý tâm thần của ông. Janet đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một hiện tượng mà bệnh nhân trải qua các cơn cuồng loạn sẽ báo cáo cảm giác tách biệt, vô cảm và tê liệt về mặt cảm xúc. Ông tin rằng phi nhân cách hóa là một đặc điểm riêng biệt của chứng cuồng loạn, mà ông coi là một rối loạn phát sinh từ tính cách bị phân mảnh. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong số các nhà phân tích tâm lý như Sigmund Freud, người đã xây dựng dựa trên công trình của Janet. Freud coi phi nhân cách hóa là một cơ chế phòng vệ cho phép cá nhân đối phó với các sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương bằng cách tách khỏi cảm xúc và ý thức về bản thân của chính họ. Ngày nay, phi nhân cách hóa được coi là triệu chứng của nhiều tình trạng sức khỏe tâm thần khác nhau, bao gồm các rối loạn lo âu, chấn thương và ngộ độc dung môi. Nguồn gốc của nó trong tác phẩm của Janet làm nổi bật tầm quan trọng của việc hiểu được sự phát triển theo lịch sử của các khái niệm và thuật ngữ tâm thần.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningviệc làm mất nhân cách

namespace

the action of making something less personal so that it does not seem as if humans with feelings and personality are involved

hành động làm cho một cái gì đó ít mang tính cá nhân hơn để không có vẻ như con người có cảm xúc và tính cách liên quan

Ví dụ:
  • Streaming is the ultimate depersonalization of music.

    Phát trực tuyến chính là sự phi cá nhân hóa tối đa của âm nhạc.

  • Depersonalization is a big theme of this novel.

    Phi nhân cách hóa là chủ đề lớn của cuốn tiểu thuyết này.

  • After a traumatic experience, John began to experience feelings of depersonalization, causing him to feel detached from his own body and surroundings.

    Sau một trải nghiệm đau thương, John bắt đầu trải qua cảm giác mất đi bản sắc, khiến anh cảm thấy tách biệt khỏi cơ thể và môi trường xung quanh.

  • Sarah's anxiety disorder often triggers depersonalization episodes, leaving her feeling disconnected from her environment and her own self.

    Rối loạn lo âu của Sarah thường gây ra các cơn mất nhân cách, khiến cô cảm thấy xa cách với môi trường xung quanh và chính bản thân mình.

  • During her meditation practice, Emily sometimes experiences depersonalization, feeling as though she is an uninvolved observer of her own thoughts and senses.

    Trong quá trình thực hành thiền định, đôi khi Emily trải qua cảm giác mất đi tính cá nhân, cảm thấy như thể cô là người quan sát không quan tâm đến suy nghĩ và giác quan của chính mình.

a state in which somebody's thoughts and feelings seem not to be real or not to belong to them

trạng thái mà suy nghĩ và cảm xúc của ai đó dường như không có thật hoặc không thuộc về họ

Ví dụ:
  • Feelings of depersonalization can be very disturbing.

    Cảm giác mất đi bản sắc có thể rất khó chịu.