Định nghĩa của từ compartmentalization

compartmentalizationnoun

phân chia ngăn

/ˌkɒmpɑːtˌmentəlaɪˈzeɪʃn//kəmˌpɑːrtˌmentələˈzeɪʃn/

Từ "compartmentalization" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "compartment" và "isation". Trong tiếng Pháp, "compartment" dùng để chỉ một phân chia hoặc phần riêng biệt, và "isation" là hậu tố được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ hành động phân chia hoặc tách biệt. Thuật ngữ "compartmentalization" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào những năm 1720, ban đầu được sử dụng trong bối cảnh kiến ​​trúc, ám chỉ việc chia một tòa nhà thành các phần hoặc ngăn riêng biệt. Sau đó, vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tâm lý học, sinh học và các lĩnh vực khác để mô tả quá trình phân chia các hệ thống hoặc ý tưởng phức tạp thành các phần hoặc ngăn nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. Ngày nay, từ "compartmentalization" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để mô tả hành động tách hoặc chia các hiện tượng, khái niệm hoặc hệ thống phức tạp thành các phần nhỏ hơn, dễ hiểu hơn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem compartmentalize

namespace
Ví dụ:
  • Some people compartmentalize their work and personal life, allowing them to maintain a healthy work-life balance.

    Một số người phân chia công việc và cuộc sống cá nhân, cho phép họ duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.

  • Sarah's ability to compartmentalize her emotions has helped her cope with her father's terminal illness.

    Khả năng phân chia cảm xúc của Sarah đã giúp cô đối phó với căn bệnh nan y của cha mình.

  • The doctor explained that Albert's compartmentalization of his alcoholism may have contributed to his liver failure.

    Bác sĩ giải thích rằng việc Albert nghiện rượu có thể đã góp phần gây ra tình trạng suy gan.

  • Ellen has become an expert at compartmentalizing her stressors, allowing her to focus on her work without being bogged down by distractions.

    Ellen đã trở thành chuyên gia trong việc phân loại những tác nhân gây căng thẳng, cho phép cô tập trung vào công việc mà không bị phân tâm bởi những yếu tố gây xao nhãng.

  • After her divorce, Lily compartmentalized her pain and focused on raising her children.

    Sau khi ly hôn, Lily đã nén nỗi đau và tập trung vào việc nuôi dạy con cái.

  • The athlete's success stemmed from his ability to compartmentalize his fears before a game, allowing him to perform at his best.

    Thành công của vận động viên này bắt nguồn từ khả năng vượt qua nỗi sợ hãi của mình trước trận đấu, cho phép anh thể hiện tốt nhất.

  • The espionage agent's compartmentalization strategy allowed him to keep his personal life and his duty as a secret agent completely separate.

    Chiến lược phân chia công việc của điệp viên cho phép anh ta tách biệt hoàn toàn cuộc sống cá nhân và nhiệm vụ của một điệp viên bí mật.

  • The psychologist discussed the potential dangers of excessive compartmentalization, highlighting that failing to address underlying issues can lead to greater problems down the line.

    Nhà tâm lý học đã thảo luận về những nguy cơ tiềm ẩn của việc phân chia quá mức, đồng thời nhấn mạnh rằng việc không giải quyết các vấn đề cơ bản có thể dẫn đến những vấn đề lớn hơn về sau.

  • The artist's unique creative process involves compartmentalization, allowing him to approach each project with a fresh perspective.

    Quá trình sáng tạo độc đáo của nghệ sĩ bao gồm sự phân chia, cho phép anh tiếp cận từng dự án với góc nhìn mới mẻ.

  • Phil's compartmentalization of his past traumas allowed him to heal and move forward, but it also left him unable to confront his demons head-on.

    Việc Phil phân chia những chấn thương trong quá khứ cho phép anh chữa lành và tiến về phía trước, nhưng nó cũng khiến anh không thể đối mặt trực diện với những con quỷ của mình.