Định nghĩa của từ access time

access timenoun

thời gian truy cập

/ˈækses taɪm//ˈækses taɪm/

Thuật ngữ "access time" trong bối cảnh phần cứng máy tính đề cập đến lượng thời gian cần thiết để một phần dữ liệu cụ thể được lưu trữ trong thiết bị lưu trữ của máy tính được truy xuất và sẵn sàng để bộ xử lý sử dụng. Nói một cách đơn giản hơn, đó là thời gian trôi qua giữa yêu cầu truy cập dữ liệu và việc phân phối dữ liệu thực tế. Thời gian truy cập là một số liệu quan trọng để xác định hiệu suất và hiệu quả của thiết bị lưu trữ và nó thay đổi tùy thuộc vào loại công nghệ lưu trữ được sử dụng. Nó được đo bằng mili giây (ms) hoặc nano giây (ns), với thời gian truy cập ngắn hơn cho biết thiết bị lưu trữ nhanh hơn và hiệu quả hơn. Các ví dụ phổ biến về thiết bị lưu trữ có thời gian truy cập khác nhau bao gồm ổ đĩa cứng (HDD), thường có thời gian truy cập trung bình khoảng 5-15 ms và ổ đĩa thể rắn (SSD), cung cấp thời gian truy cập nhanh hơn đáng kể, chỉ 0,1 ms.

namespace
Ví dụ:
  • The access time for the hard drive in this computer is around 8.5 milliseconds, which is quite fast for a traditional hard drive.

    Thời gian truy cập ổ cứng trong máy tính này là khoảng 8,5 mili giây, khá nhanh đối với ổ cứng thông thường.

  • In comparison, solid-state drives (SSDshave much faster access times due to their lack of mechanical components, with average access times ranging from 0.1 to 0.5 milliseconds.

    Trong khi đó, ổ đĩa thể rắn (SSD) có thời gian truy cập nhanh hơn nhiều do không có các thành phần cơ học, với thời gian truy cập trung bình dao động từ 0,1 đến 0,5 mili giây.

  • When storing large files, it's crucial to check the access time of the storage device to ensure that the file can be quickly retrieved when needed.

    Khi lưu trữ các tệp lớn, điều quan trọng là phải kiểm tra thời gian truy cập của thiết bị lưu trữ để đảm bảo có thể truy xuất tệp nhanh chóng khi cần.

  • The access time for CD and DVD drives ranges from 0 to 200 milliseconds, making them less ideal for frequently accessed data.

    Thời gian truy cập của ổ CD và DVD dao động từ 0 đến 200 mili giây, khiến chúng không lý tưởng cho dữ liệu truy cập thường xuyên.

  • For data that is accessed often, it's best to store it on a device with a low access time to ensure rapid retrieval.

    Đối với dữ liệu được truy cập thường xuyên, tốt nhất nên lưu trữ dữ liệu đó trên thiết bị có thời gian truy cập thấp để đảm bảo truy xuất nhanh chóng.

  • The faster the access time, the more screen refreshes per second a system can deliver, resulting in smoother animations and more responsive user interfaces.

    Thời gian truy cập càng nhanh thì hệ thống có thể cung cấp càng nhiều lần làm mới màn hình mỗi giây, mang lại hình ảnh động mượt mà hơn và giao diện người dùng phản hồi nhanh hơn.

  • The average access time for a typical USB flash drive is around milliseconds, which is significantly faster than a traditional hard drive.

    Thời gian truy cập trung bình của một ổ đĩa flash USB thông thường là khoảng mili giây, nhanh hơn đáng kể so với ổ cứng truyền thống.

  • When comparing different storage devices' access times, it's essential to consider the workload and access patterns, as some devices may perform better under specific circumstances.

    Khi so sánh thời gian truy cập của các thiết bị lưu trữ khác nhau, điều cần thiết là phải xem xét khối lượng công việc và kiểu truy cập, vì một số thiết bị có thể hoạt động tốt hơn trong những trường hợp cụ thể.

  • The access time of a storage device has a direct impact on its read and write speeds, making it a critical factor in determining overall system performance.

    Thời gian truy cập của thiết bị lưu trữ có tác động trực tiếp đến tốc độ đọc và ghi, khiến nó trở thành yếu tố quan trọng trong việc xác định hiệu suất tổng thể của hệ thống.

  • In modern computing, reducing access time has become more important than ever before as the amount of data we store and access continues to grow exponentially.

    Trong điện toán hiện đại, việc giảm thời gian truy cập trở nên quan trọng hơn bao giờ hết vì lượng dữ liệu chúng ta lưu trữ và truy cập tiếp tục tăng theo cấp số nhân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches