Định nghĩa của từ casserole

casserolenoun

soong

/ˈkæsərəʊl//ˈkæsərəʊl/

Nguồn gốc của từ "casserole" có từ nước Pháp thế kỷ 18. Bản thân từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "casser", có nghĩa là "bẻ" hoặc "bẻ gãy", và hậu tố "-ole", là một dạng thu nhỏ. Vào thế kỷ 18, đầu bếp sử dụng đĩa đất nung có chân, được gọi là "casseroles," để nướng các phần thức ăn nhỏ, riêng lẻ. Những chiếc nồi hầm đầu tiên này được làm bằng gốm và có phần giữa rỗng, cho phép đầu bếp đập hoặc đập trứng, động vật có vỏ hoặc các thành phần khác vào đĩa. Theo thời gian, thuật ngữ "casserole" đã phát triển để mô tả không chỉ bản thân món ăn mà còn cả thức ăn được nấu trong đó - một hỗn hợp các thành phần hấp dẫn, thường bao gồm thịt, rau và ngũ cốc, được nướng trong lò. Đến thế kỷ 20, thuật ngữ "casserole" đã trở thành một từ chủ yếu trong ẩm thực Mỹ, thường gắn liền với các bữa ăn một nồi dễ chịu. Ngày nay, từ "casserole" được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới để mô tả một phương pháp nấu ăn đa năng và tiện lợi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnồi đất

meaningmón thịt hầm

namespace

a hot dish made with meat, vegetables, etc. that are cooked slowly in liquid in an oven

một món ăn nóng làm từ thịt, rau, v.v... được nấu từ từ trong chất lỏng trong lò nướng

Ví dụ:
  • a chicken casserole

    một món gà hầm

  • Is there any casserole left?

    Có còn món thịt hầm nào không?

  • The aroma of the cheesy broccoli casserole wafted through the kitchen, making my stomach growl with anticipation.

    Mùi thơm của món súp lơ phô mai lan tỏa khắp bếp, khiến bụng tôi cồn cào vì háo hức.

  • The family gathered around the table to devour the creamy chicken and rice casserole that had been baking in the oven all afternoon.

    Cả gia đình quây quần bên bàn ăn để thưởng thức món gà và cơm hầm béo ngậy đã nướng trong lò suốt buổi chiều.

  • The savory vegetable casserole, layered with tender spinach and crispy onions, was the perfect centerpiece for our holiday dinner.

    Món hầm rau hấp dẫn, xếp lớp với rau bina mềm và hành tây giòn, là món chính hoàn hảo cho bữa tối ngày lễ của chúng tôi.

a container with a lid (= cover) used for cooking meat, etc. in liquid in an oven

một hộp đựng có nắp (= nắp) dùng để nấu thịt, v.v. ở dạng lỏng trong lò nướng

Ví dụ:
  • Place the chicken pieces in the bottom of a large casserole.

    Đặt các miếng thịt gà vào đáy nồi lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches