Định nghĩa của từ evaporating dish

evaporating dishnoun

đĩa bốc hơi

/ɪˈvæpəreɪtɪŋ dɪʃ//ɪˈvæpəreɪtɪŋ dɪʃ/

Thuật ngữ "evaporating dish" dùng để chỉ một loại đồ thủy tinh được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học để đo lượng nước bốc hơi khỏi dung dịch theo thời gian. Đĩa thường được làm bằng Pyrex hoặc một loại thủy tinh chịu nhiệt khác, bề mặt của đĩa nhẵn và phẳng để đảm bảo đo lường chính xác. Đĩa thường được sử dụng trong các quy trình dược phẩm và hóa học, cũng như trong hóa học phân tích để xác định nồng độ chất tan trong dung dịch. Thuật ngữ "evaporating dish" bắt nguồn từ thực tế là đĩa cho phép nước bốc hơi khỏi dung dịch, để lại chất tan ở dạng cô đặc. Bằng cách đo thể tích dung dịch còn lại, các nhà khoa học có thể tính toán lượng nước đã bốc hơi và xác định nồng độ mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The water in the evaporating dish slowly disappeared as the heat intensified in the laboratory.

    Nước trong đĩa bốc hơi dần biến mất khi nhiệt độ trong phòng thí nghiệm tăng lên.

  • The sun beat down mercilessly on the evaporating dish, causing the contents to vanish before our very eyes.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống đĩa nước đang bốc hơi một cách không thương tiếc, khiến đồ ăn biến mất ngay trước mắt chúng tôi.

  • The experiment required the constant monitoring of the evaporating dish, as any change in temperature could alter the results.

    Thí nghiệm này đòi hỏi phải theo dõi liên tục đĩa bay hơi vì bất kỳ thay đổi nhiệt độ nào cũng có thể làm thay đổi kết quả.

  • The evaporating dish sat on the lab bench, its contents steadily decaying under the harsh lights.

    Chiếc đĩa bay hơi đặt trên bàn thí nghiệm, chất bên trong dần phân hủy dưới ánh đèn chói chang.

  • Using a pipette, the scientist carefully added a few drops of solvent to the evaporating dish, watching intently as it diffused into the mixture.

    Sử dụng ống nhỏ giọt, nhà khoa học cẩn thận nhỏ vài giọt dung môi vào đĩa bay hơi, chăm chú quan sát khi nó khuếch tán vào hỗn hợp.

  • The evaporating dish held the most crucial substance in the entire experiment, and every passing moment brought it one step closer to evaporation.

    Đĩa bay hơi chứa chất quan trọng nhất trong toàn bộ thí nghiệm và mỗi khoảnh khắc trôi qua lại đưa nó tiến gần hơn đến quá trình bay hơi.

  • The evaporating dish quietly reverberated as a slight breeze blew through the laboratory, threatening to carry away the lingering fume.

    Chiếc đĩa bốc hơi khẽ vang lên khi một làn gió nhẹ thổi qua phòng thí nghiệm, đe dọa cuốn trôi đám khói còn sót lại.

  • The chemist impatiently stirred the mixture in the evaporating dish, praying for the solvent to disappear at an exhilarating pace.

    Nhà hóa học sốt ruột khuấy hỗn hợp trong đĩa bay hơi, cầu nguyện cho dung môi biến mất với tốc độ phấn khích.

  • As the substance evaporated from the dish, the lab filled with an aroma that only the most experienced scientists could instantly identify.

    Khi chất này bốc hơi khỏi đĩa, phòng thí nghiệm tràn ngập một mùi hương mà chỉ những nhà khoa học giàu kinh nghiệm nhất mới có thể nhận ra ngay lập tức.

  • The evaporating dish had withstood the pressures of countless experiments, but today it would reveal the most intriguing discovery yet.

    Chiếc đĩa bốc hơi đã chịu được áp lực của vô số thí nghiệm, nhưng hôm nay nó sẽ tiết lộ khám phá hấp dẫn nhất từ ​​trước đến nay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches