Định nghĩa của từ diplomatic bag

diplomatic bagnoun

túi ngoại giao

/ˌdɪpləˌmætɪk ˈbæɡ//ˌdɪpləˌmætɪk ˈbæɡ/

Nguồn gốc của thuật ngữ "diplomatic bag" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, trong thời kỳ giao tiếp và vận chuyển quốc tế phát triển nhanh chóng. Theo truyền thống, các phái bộ ngoại giao sẽ gửi các tài liệu mật giữa quốc gia của họ và các đại sứ quán hoặc lãnh sự quán ở nước ngoài thông qua dịch vụ thư hoặc chuyển phát nhanh, nhưng những thông điệp này thường phải đối mặt với nguy cơ bị các cơ quan nước ngoài chặn lại hoặc mở ra. Năm 1923, Công ước quốc tế về bảo vệ tài sản văn hóa đã chính thức công nhận các túi ngoại giao, cấp cho chúng sự bảo vệ pháp lý và các đặc quyền theo luật pháp quốc tế. Theo công ước này, các túi ngoại giao trở thành lãnh thổ có chủ quyền của quốc gia tương ứng, không bị các cơ quan nước ngoài tìm kiếm hoặc kiểm tra, bất kể bên trong có gì. Bản thân thuật ngữ "diplomatic bag" được đặt ra trong thời gian này, dùng để chỉ một thùng chứa hoặc gói hàng chứa các tài liệu và vật liệu nhạy cảm được trao đổi giữa các phái bộ ngoại giao. Nó thường chứa thông tin quan trọng liên quan đến quan hệ ngoại giao, các thỏa thuận thương mại và các cuộc đàm phán cần được truyền tải một cách an toàn và bảo mật. Ngày nay, các túi ngoại giao tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong ngoại giao quốc tế, vì chúng giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và hợp tác giữa các quốc gia khác nhau. Các đặc quyền và sự bảo vệ hợp pháp được cấp cho họ vẫn hầu như không thay đổi, đảm bảo rằng các quốc gia có thể tiếp tục trao đổi các thông điệp bí mật một cách an toàn và không bị gián đoạn. Do đó, khái niệm về túi ngoại giao đã trở thành một phần thiết yếu của ngoại giao quốc tế và là biểu tượng của các quyền và đặc quyền mà các phái bộ ngoại giao trên toàn thế giới được hưởng.

namespace
Ví dụ:
  • The embassy's diplomatic bag was carefully packed and sealed before being handed over to the transportation company for delivery to its destination.

    Túi đựng đồ ngoại giao của đại sứ quán được đóng gói và niêm phong cẩn thận trước khi giao cho công ty vận chuyển để chuyển đến đích.

  • The Foreign Minister insisted that the contents of the diplomatic bag were entirely confidential and should not be inspected by local authorities.

    Bộ trưởng Ngoại giao khẳng định rằng nội dung trong túi ngoại giao hoàn toàn được bảo mật và chính quyền địa phương không được phép kiểm tra.

  • During the diplomatic mission, the ambassador's diplomatic bag contained sensitive documents and classified information, all of which were protected under the Vienna Convention on Diplomatic Relations.

    Trong quá trình thực hiện nhiệm vụ ngoại giao, túi đựng tài liệu ngoại giao của đại sứ có chứa các tài liệu nhạy cảm và thông tin được phân loại, tất cả đều được bảo vệ theo Công ước Viên về Quan hệ ngoại giao.

  • The diplomatic bag played a significant role in the exchange of diplomatic correspondence between the countries, as it provided a secure and expeditious way for sensitive messages to be communicated.

    Túi ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc trao đổi thư từ ngoại giao giữa các quốc gia vì nó cung cấp một cách an toàn và nhanh chóng để truyền đạt các thông điệp nhạy cảm.

  • The embassy's diplomatic courier was instructed to avoid any contact with local law enforcement officials and to maintain the strictest secrecy regarding the contents of the diplomatic bag.

    Người chuyển phát nhanh ngoại giao của đại sứ quán được hướng dẫn tránh mọi tiếp xúc với các viên chức thực thi pháp luật địa phương và phải giữ bí mật tuyệt đối về nội dung của túi ngoại giao.

  • The diplomatic bag was heavily guarded and protected by the embassy's security personnel to prevent any unauthorized access or tampering.

    Chiếc túi ngoại giao được nhân viên an ninh của đại sứ quán canh gác và bảo vệ nghiêm ngặt để ngăn chặn mọi hành vi truy cập hoặc phá hoại trái phép.

  • During the diplomatic mission, the contents of the diplomatic bag were strictly off-limits to all but the most senior officials, who were sworn to secrecy and bound by the strict provisions of the Vienna Convention.

    Trong suốt quá trình thực hiện nhiệm vụ ngoại giao, tất cả mọi người đều không được phép tiếp xúc với đồ trong túi ngoại giao, ngoại trừ những quan chức cấp cao nhất, những người đã tuyên thệ giữ bí mật và chịu sự ràng buộc bởi các điều khoản nghiêm ngặt của Công ước Vienna.

  • The consul's diplomatic bag contained a variety of mundane items, such as passports, visas, and travel documents, as well as more sensitive items, such as classified intelligence reports and high-value consular seals.

    Túi đựng đồ ngoại giao của lãnh sự chứa nhiều vật dụng thông thường như hộ chiếu, thị thực và giấy tờ đi lại, cũng như những vật dụng nhạy cảm hơn như báo cáo tình báo được phân loại và con dấu lãnh sự có giá trị cao.

  • The diplomatic bag was carefully inspected and verified by both the sending and receiving embassies, to ensure that its contents had not been tampered with or compromised in any way.

    Túi ngoại giao đã được cả đại sứ quán gửi và nhận kiểm tra và xác minh cẩn thận để đảm bảo rằng đồ bên trong không bị giả mạo hoặc xâm phạm theo bất kỳ cách nào.

  • The diplomatic bag was an indispensable feature of the diplomatic mission, providing a secure and efficient means of exchanging sensitive and confidential communications between countries.

    Túi ngoại giao là vật dụng không thể thiếu của phái đoàn ngoại giao, cung cấp phương tiện an toàn và hiệu quả để trao đổi các thông tin nhạy cảm và bí mật giữa các quốc gia.

Từ, cụm từ liên quan