Định nghĩa của từ dinner suit

dinner suitnoun

bộ đồ ăn tối

/ˈdɪnə suːt//ˈdɪnər suːt/

Thuật ngữ "dinner suit" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở Anh như một sự thay thế hợp thời trang cho trang phục trang trọng truyền thống mặc trong các sự kiện buổi tối. Vào thời điểm đó, đàn ông thường mặc áo khoác buổi sáng và mũ cao vào ban ngày và áo đuôi tôm màu đen, được gọi là áo khoác dạ tiệc, cho các sự kiện buổi tối. Áo khoác dạ tiệc, được làm từ vải nhẹ hơn như len, lụa hoặc nhung, thoải mái và thiết thực hơn áo đuôi tôm nặng. Khi các bữa tiệc tối ngày càng trở nên không chính thức hơn, áo khoác dạ tiệc dần thay thế áo đuôi tôm trở thành trang phục buổi tối được ưa chuộng. Thuật ngữ "dinner suit" được đặt ra để mô tả biến thể thoải mái hơn này của áo khoác dạ tiệc, nhấn mạnh sự phù hợp của nó cho các bối cảnh ít trang trọng hơn như tiệc tối. Ngày nay, thuật ngữ "black tie" cũng thường được sử dụng để mô tả quy định về trang phục cho các sự kiện buổi tối trang trọng, thường bao gồm bộ vest dạ tiệc.

namespace
Ví dụ:
  • Last night, my husband looked dashing in his classic black dinner suit at our friend's wedding reception.

    Tối qua, chồng tôi trông thật bảnh bao trong bộ vest đen cổ điển tại tiệc cưới của một người bạn.

  • The groom and his groomsmen wore stylish navy blue dinner suits with red bow ties for their evening wedding ceremony.

    Chú rể và phù rể mặc bộ vest xanh nước biển sành điệu cùng nơ đỏ trong buổi lễ cưới buổi tối.

  • The elegant dinner suit with satin lapels made the man in question stand out at the black-tie event.

    Bộ vest dự tiệc thanh lịch với ve áo bằng vải satin khiến người đàn ông này nổi bật tại sự kiện trang trọng này.

  • In preparation for the black-tie ball, the young gentleman selected a crisp white dinner suit with a narrow lapel to highlight his broad shoulders.

    Để chuẩn bị cho buổi dạ hội trang trọng, chàng trai trẻ đã chọn bộ vest trắng tinh có ve áo hẹp để làm nổi bật bờ vai rộng của mình.

  • The veteran businessman wore a dignified red dinner suit at the awards ceremony, making him stand out among the sea of blue and black jackets.

    Doanh nhân kỳ cựu đã diện bộ vest đỏ trang trọng tại lễ trao giải, khiến ông nổi bật giữa vô vàn bộ vest xanh và đen.

  • As the guests waited for the formal dinner announcement, the couple danced the night away elegantly dressed in their matching dinner suits.

    Trong khi các vị khách chờ đợi thông báo về bữa tối chính thức, cặp đôi đã khiêu vũ suốt đêm trong trang phục thanh lịch với bộ vest dự tiệc giống nhau.

  • The gray flannel dinner suit with silk lapels and waistcoat was surprisingly versatile and could be worn to both formal and semi-formal events.

    Bộ vest dạ tiệc bằng vải nỉ màu xám với ve áo lụa và áo ghi lê có tính ứng dụng cao và có thể mặc trong cả các sự kiện trang trọng và bán trang trọng.

  • The young musician stunned the audience in his sleek, midnight-blue dinner suit during the concert hall performance.

    Nghệ sĩ nhạc sĩ trẻ đã làm khán giả kinh ngạc trong bộ vest xanh đen bóng bẩy của mình trong buổi biểu diễn hòa nhạc.

  • The stylish bachelor party was filled with dinner suits of all colors, each gentleman showcasing his unique fashion sense.

    Bữa tiệc độc thân đầy phong cách tràn ngập những bộ vest dự tiệc đủ màu sắc, mỗi quý ông đều thể hiện gu thời trang độc đáo của mình.

  • The newly engaged couple twirled around the dancefloor in their elegant dinner suits, toasts and well-wishes ringing in their ears.

    Cặp đôi mới đính hôn xoay tròn trên sàn nhảy trong bộ vest dự tiệc thanh lịch, những lời chúc mừng và lời chúc tốt đẹp vang vọng bên tai.