Định nghĩa của từ cummerbund

cummerbundnoun

Cummerbund

/ˈkʌməbʌnd//ˈkʌmərbʌnd/

Khi những người thực dân Anh đến Ấn Độ, họ đã sử dụng thuật ngữ "cummerbund" và bắt đầu sử dụng nó để mô tả cùng một loại phụ kiện. Theo thời gian, thiết kế và vật liệu được sử dụng trong cummerbunds đã phát triển và nó đã trở thành một phụ kiện chủ yếu trong trang phục truyền thống của Ấn Độ và Pakistan, đặc biệt là cho những dịp trang trọng như đám cưới và các buổi tụ họp lễ hội. Ngày nay, thuật ngữ "cummerbund" được công nhận rộng rãi và được mọi người trên khắp thế giới yêu thích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(Anh

namespace
Ví dụ:
  • The man wore a smart navy suit with a crisp white shirt and a matching cummerbund for the formal dinner party.

    Người đàn ông mặc bộ vest xanh navy lịch sự với áo sơ mi trắng tinh và đai lưng cùng màu cho bữa tiệc tối trang trọng.

  • The groom accessorized his wedding attire with a traditional cummerbund in the same color as his suit.

    Chú rể kết hợp trang phục cưới của mình với một chiếc thắt lưng truyền thống cùng màu với bộ vest.

  • My friend looked sharp in his burnt orange suit and a complementary cummerbund for the company's autumn-themed fundraising gala.

    Bạn tôi trông thật bảnh bao trong bộ vest màu cam cháy và một chiếc đai lưng đi kèm trong buổi tiệc gây quỹ theo chủ đề mùa thu của công ty.

  • The waiter in the upscale restaurant wore a black waistcoat with a dark green cummerbund and a stylish bow tie.

    Người phục vụ trong nhà hàng cao cấp mặc áo ghi-lê đen với thắt lưng màu xanh lá cây đậm và nơ cài cổ sành điệu.

  • The classy cummerbund made a bold statement against the deep red velvet walls of the elaborate banquet hall.

    Chiếc đai lưng sang trọng nổi bật trên nền tường nhung đỏ thẫm của phòng tiệc xa hoa.

  • The heavily embellished cummerbund added an elegant touch to the matador's traditional suit during the bullfighting festival.

    Chiếc đai lưng được trang trí cầu kỳ tạo thêm nét thanh lịch cho bộ đồ truyền thống của đấu sĩ trong lễ hội đấu bò.

  • The soldier's army-green cummerbund could not be missed as he proudly marched in formation with his unit.

    Không thể không nhắc đến chiếc đai lưng màu xanh lá cây của người lính khi anh ta diễu hành theo đội hình cùng đơn vị của mình một cách đầy tự hào.

  • The host's cream-colored cummerbund perfectly complemented the delicate lace tablecloth and floral centerpieces at the garden party.

    Chiếc đai lưng màu kem của chủ nhà hoàn toàn phù hợp với chiếc khăn trải bàn ren tinh tế và bình hoa trang trí ở giữa bữa tiệc ngoài vườn.

  • The actor's beige-colored animal print cummerbund set him apart from the sea of suits in the theater scene.

    Chiếc đai lưng họa tiết động vật màu be của nam diễn viên giúp anh nổi bật giữa vô vàn bộ vest trong bối cảnh sân khấu.

  • The retiree looked sharp in his cranberry-colored suit and matching cummerbund as he danced with his spouse at the holiday party.

    Người đàn ông đã nghỉ hưu trông thật bảnh bao trong bộ vest màu nam việt quất và quần bó cùng màu khi ông khiêu vũ cùng vợ mình tại bữa tiệc mừng ngày lễ.