Định nghĩa của từ dictate to

dictate tophrasal verb

ra lệnh cho

////

Cụm từ "dictate to" có nguồn gốc từ cuối những năm 1700, trong thời kỳ mà việc sử dụng thư ký hoặc thư ký ghi chép lại lời đọc của người sử dụng lao động ngày càng trở nên phổ biến. "Dictate", bắt nguồn từ tiếng Latin "dicere", có nghĩa là "nói", ban đầu ám chỉ hành động nói ra những tuyên bố có thẩm quyền hoặc có vẻ như có thẩm quyền. Từ "to" có thể bắt nguồn từ những năm 1300, khi nó có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới". Trong tiếng Anh, cụm từ "dictate to" ban đầu ám chỉ cụ thể hành động đưa ra chỉ dẫn hoặc lệnh cho thư ký để họ ghi chép lại. Theo nghĩa này, động từ "dictate" được dùng để chỉ một người có thẩm quyền hoặc chuyên môn đang giám sát hoặc quản lý công việc của một người ít kinh nghiệm hơn. Theo thời gian, cụm từ "dictate to" đã mở rộng nghĩa để bao gồm bất kỳ tình huống nào mà ai đó đang hướng dẫn hoặc chỉ bảo một người hoặc một nhóm người khác, thường là trong bối cảnh chuyên nghiệp hoặc chính thức. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "dictate to" có thể bắt nguồn từ sự kết hợp của từ tiếng Latin "dicere" và giới từ tiếng Anh "to", cả hai đều có nghĩa liên quan đến việc nói hoặc chỉ đạo hành động đối với người khác. Cụm từ này đã trở thành biểu thị cho việc chuyển giao lời nói hoặc giao tiếp có thẩm quyền từ người này sang người khác.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor dictated his diagnosis to the nurse, who quickly transcribed it onto the patient's chart.

    Bác sĩ đọc chẩn đoán cho y tá, người nhanh chóng ghi lại vào hồ sơ bệnh án của bệnh nhân.

  • The director dictated exactly how he wanted the scene to be filmed, leaving no room for creative interpretation.

    Đạo diễn đã ra lệnh chính xác cách ông muốn cảnh phim được quay, không để chỗ cho sự sáng tạo diễn giải.

  • The president dictated the terms of the trade agreement, leaving little negotiation room for the other party.

    Tổng thống đã ra lệnh về các điều khoản của thỏa thuận thương mại, khiến bên kia không có nhiều cơ hội đàm phán.

  • The lawyer dictated the words of the deposition, ensuring its accuracy and legality.

    Luật sư đã đọc lời khai, đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của lời khai.

  • The fashion designer dictated the details of the collection to the seamstresses, ensuring each piece was a perfect representation of his or her vision.

    Nhà thiết kế thời trang đã đưa ra các chi tiết của bộ sưu tập cho thợ may, đảm bảo mỗi sản phẩm là sự thể hiện hoàn hảo cho tầm nhìn của nhà thiết kế.

  • The teacher dictated the answers to the multiple-choice questions on the quiz, leaving no room for students to guess.

    Giáo viên đọc câu trả lời cho các câu hỏi trắc nghiệm trong bài kiểm tra, không để học sinh có cơ hội đoán.

  • The chef dictated the list of ingredients and the cooking process to the kitchen staff, ensuring consistency in flavor and presentation.

    Đầu bếp đọc danh sách nguyên liệu và quy trình nấu cho nhân viên nhà bếp, đảm bảo tính nhất quán về hương vị và cách trình bày.

  • The choir director dictated each note of the song, ensuring every member was pitch-perfect.

    Người chỉ huy dàn hợp xướng đã đọc từng nốt nhạc của bài hát, đảm bảo mọi thành viên đều hát đúng cao độ.

  • The head of the software company dictated the features of the new product, leaving little room for deviation.

    Người đứng đầu công ty phần mềm là người quyết định các tính năng của sản phẩm mới, không cho phép có bất kỳ sai lệch nào.

  • The academic advisor dictated which courses the student needed to take, ensuring they graduated on time with the necessary credits.

    Cố vấn học thuật sẽ chỉ định những khóa học mà sinh viên cần phải học, đảm bảo họ tốt nghiệp đúng thời hạn với đủ tín chỉ cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan