Định nghĩa của từ dhow

dhownoun

thuyền buồm

/daʊ//daʊ/

Từ "dhow" có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập cổ, khi nó ban đầu được dùng để chỉ một loại thuyền buồm truyền thống thường thấy dọc theo bờ biển Bán đảo Ả Rập. Nguồn gốc của từ "dhow" có thể liên quan đến cụm từ tiếng Ả Rập "ṭaū", có nghĩa là "thuyền nhỏ" hoặc "thuyền đánh cá". Tiếng Ả Rập có ảnh hưởng đáng kể đến ngôn ngữ và văn hóa của các vùng ven biển Đông Phi, Nam Á và Trung Đông, nơi hoạt động buôn bán thuyền buồm dhow phát triển mạnh mẽ trong nhiều thế kỷ. Người Swahili, những người sinh sống ở vùng ven biển Đông Phi từ thế kỷ thứ 10 sau Công nguyên, đã sử dụng từ tiếng Ả Rập "ṭaū" để chỉ thuyền buồm dhow, nhưng họ đã sửa đổi cách phát âm và chính tả bằng cách thêm phụ âm "h" để tạo thành "dhau". Theo thời gian, từ "dhau" trong tiếng Swahili được sử dụng phổ biến ở các vùng ven biển châu Phi, bao gồm cả Tanzania, Kenya và Mozambique ngày nay, để chỉ những chiếc thuyền buồm truyền thống được sử dụng để vận chuyển, đánh bắt cá và buôn bán dọc theo bờ biển. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "dhow" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ châu Phi, châu Á và Trung Đông, thường có nhiều cách viết và phát âm khác nhau, để chỉ những chiếc thuyền buồm truyền thống vẫn được sử dụng ở nhiều cộng đồng ven biển. Một số ví dụ phổ biến bao gồm "jaali" (tiếng Bengal), "chauk" (tiếng Gujarati), "dhani" (Nền văn minh lưu vực sông Ấn) và "zōng faces" (phương ngữ Amoy của miền Nam Mân Nam). Tóm lại, từ "dhow" có thể bắt nguồn từ tiếng Ả Rập cổ đại và cách viết cũng như cách phát âm của từ này đã thay đổi theo thời gian trong các ngôn ngữ châu Phi, châu Á và Trung Đông do ảnh hưởng của ngôn ngữ và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuyền buồm A

namespace
Ví dụ:
  • The traditional dhow sailed rhythmically along the coastline, leaving a trail of salty spray behind it.

    Chiếc thuyền buồm truyền thống lướt đi theo nhịp điệu dọc bờ biển, để lại một vệt nước biển mặn phía sau.

  • Fishermen in small dhows lined the quayside, patiently waiting for the best catch of the day.

    Những người đánh cá trên những chiếc thuyền buồm nhỏ xếp hàng dọc bờ bến, kiên nhẫn chờ đợi mẻ cá ngon nhất trong ngày.

  • On the open seas, the dhow's crew navigated by the stars, the wind, and their years of experience.

    Trên biển khơi, thủy thủ đoàn của chiếc thuyền buồm di chuyển theo các vì sao, theo gió và theo nhiều năm kinh nghiệm của họ.

  • The dhow's wooden hull creaked and groaned as it was moored at the harbor, surrounded by modern steel vessels.

    Thân tàu bằng gỗ của chiếc thuyền dhow kêu cót két và rên rỉ khi neo đậu tại bến cảng, xung quanh là những con tàu thép hiện đại.

  • The fragrance of spices and herbs filled the air as the dhow docked at the bustling market port, unloading its precious cargo.

    Mùi thơm của gia vị và thảo mộc tràn ngập không khí khi con thuyền buồm cập bến tại cảng chợ nhộn nhịp, dỡ hàng hóa quý giá của nó.

  • The ancient dhow, its sails still rolled up, lay abandoned in the scorching desert sand, a silent testament to a bygone time.

    Chiếc thuyền buồm cổ xưa, cánh buồm vẫn cuộn lên, nằm bị bỏ rơi trên bãi cát sa mạc nóng bỏng, một minh chứng im lặng cho một thời đã qua.

  • The dhow's captain steered a course through the shark-infested waters, his eyes scanning the horizon for any sign of danger.

    Người thuyền trưởng lái chiếc thuyền buồm qua vùng nước đầy cá mập, mắt ông luôn dõi theo đường chân trời để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.

  • The dhow's distinctive hull shape and Arabic calligraphy sails made it a unique sight on the open seas, a reminder of the region's rich maritime history.

    Hình dáng thân thuyền đặc biệt và những cánh buồm thư pháp Ả Rập tạo nên cảnh tượng độc đáo trên biển khơi, như lời nhắc nhở về lịch sử hàng hải phong phú của khu vực.

  • The dhow's captain knowingly smiled at the landlubber, reminding him of the age-old tradition that sailors still cling to: the rhythm of the sea.

    Vị thuyền trưởng của chiếc thuyền buồm mỉm cười đầy ẩn ý với người thủy thủ, nhắc nhở anh ta về truyền thống lâu đời mà các thủy thủ vẫn luôn tuân thủ: nhịp điệu của biển cả.

  • With each wave, the dhow rocked in the tranquil waters, the peaceful stillness interrupted only by the distant calls of birds and the rhythmic splashing of the water against its hull.

    Với mỗi con sóng, chiếc thuyền buồm lắc lư trên mặt nước êm ả, sự tĩnh lặng thanh bình chỉ bị phá vỡ bởi tiếng chim hót từ xa và tiếng nước vỗ nhịp nhàng vào thân thuyền.