Định nghĩa của từ detractor

detractornoun

kẻ gièm pha

/dɪˈtræktə(r)//dɪˈtræktər/

Từ "detractor" bắt nguồn từ tiếng Latin "detractare", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "loại bỏ". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "de" (có nghĩa là "from" hoặc "away") và "tractare" (có nghĩa là "rút ra" hoặc "kéo"). Trong tiếng Anh, từ "detractor" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một người lấy đi hoặc làm hỏng thứ gì đó, thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người gây ra tác hại hoặc thiệt hại. Vào thế kỷ 17, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm một người nói hoặc viết chống lại một điều gì đó, thường theo cách chỉ trích hoặc tiêu cực. Nghĩa này của từ này vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay, thường trong bối cảnh đánh giá hoặc chỉ trích trực tuyến. Nhìn chung, từ "detractor" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa liên quan đến việc loại bỏ, gây hại và chỉ trích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha

namespace
Ví dụ:
  • The company has been dealing with several detractors who have spoken out against its policies on social media.

    Công ty đã phải đối phó với nhiều người chỉ trích vì lên tiếng phản đối chính sách của công ty trên mạng xã hội.

  • The politician's detractors criticize her for being too conservative on social issues.

    Những người chỉ trích chính trị gia này chỉ trích bà là quá bảo thủ về các vấn đề xã hội.

  • Despite the detractor's negative review, the restaurant was still packed with customers.

    Bất chấp đánh giá tiêu cực của người chỉ trích, nhà hàng vẫn đông khách.

  • The detractors of the new product claim that it doesn't live up to its hype.

    Những người phản đối sản phẩm mới cho rằng nó không đạt được hiệu quả như mong đợi.

  • The team's detractors have been vocal about their belief that the rookie player shouldn't have been given such a prominent role.

    Những người chỉ trích đội đã lên tiếng cho rằng cầu thủ tân binh này không nên được giao một vai trò quan trọng như vậy.

  • The detractor's scathing review went viral, almost damaging the movie's reputation before it even hit theaters.

    Bài đánh giá gay gắt của người chỉ trích đã lan truyền rộng rãi, gần như làm tổn hại đến danh tiếng của bộ phim trước khi nó ra rạp.

  • The detractors want the company to change their name and logo, claiming that they are too similar to a rival brand.

    Những người phản đối muốn công ty thay đổi tên và logo, cho rằng chúng quá giống với một thương hiệu đối thủ.

  • The politician's detractors argue that she lacks the necessary qualifications to serve in her current position.

    Những người chỉ trích nữ chính trị gia này cho rằng bà không có đủ trình độ cần thiết để đảm nhiệm vị trí hiện tại.

  • The detractor's harsh words did nothing to deter the artist from continuing to pursue her goals.

    Những lời chỉ trích gay gắt của kẻ xấu không làm nản lòng nữ nghệ sĩ này và tiếp tục theo đuổi mục tiêu của mình.

  • The detractors' opinions are not reflective of the majority, and the company needs to be less affected by their criticisms.

    Ý kiến ​​của những người chỉ trích không phản ánh đúng số đông và công ty cần ít bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích của họ.