Định nghĩa của từ abominate

abominateverb

Abominate

/əˈbɒmɪneɪt//əˈbɑːmɪneɪt/

Từ "abominate" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "abominari", có nghĩa là "ghê tởm" hoặc "ghê tởm". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "ab" có nghĩa là "tránh xa" và "ominare" có nghĩa là "triệu hồi" hoặc "gọi". Trong tiếng Pháp cổ, từ "abominer" được mượn và dùng để chỉ "ghê tởm" hoặc "ghê tởm". Từ đó, nó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "abominate,", ban đầu vẫn giữ nguyên nghĩa. Trong tiếng Anh hiện đại, "abominate" được dùng như một động từ tương đối ít phổ biến, thường có nghĩa là ghê tởm hoặc căm ghét một điều gì đó một cách dữ dội. Câu ví dụ: "She abominated the idea of eating insects, no matter how nutritious they were thought to be." Mặc dù có âm thanh hơi cổ, "abominate" vẫn là một từ hữu ích để truyền đạt sự ác cảm hoặc không thích mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningghê tởm; ghét cay ghét đắng

meaning(thông tục) không ưa, ghét mặt

type tính từ

meaning(thơ ca) ghê tởm, kinh tởm

namespace
Ví dụ:
  • The vegan activist vehemently abominated the sight of meat being prepared in front of her at the dinner party.

    Nhà hoạt động ăn chay cực lực phản đối cảnh tượng thịt được chế biến trước mặt cô tại bữa tiệc tối.

  • The environmentalist deeply abominated the idea of burning fossil fuels and called for a shift towards renewable energy sources.

    Nhà bảo vệ môi trường cực kỳ phản đối ý tưởng đốt nhiên liệu hóa thạch và kêu gọi chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo.

  • The health-conscious individual abominated the high sugar and salt content in processed foods and preferred to opt for healthier alternatives.

    Người quan tâm đến sức khỏe ghét hàm lượng đường và muối cao trong thực phẩm chế biến và thích lựa chọn những lựa chọn thay thế lành mạnh hơn.

  • The classical music lover abominated the blaring sound of heavy metal music and couldn't fathom how anyone could enjoy it.

    Những người yêu nhạc cổ điển ghét âm thanh chói tai của nhạc heavy metal và không hiểu nổi làm sao ai đó có thể thích nó.

  • The art enthusiast abominated the destruction of the ancient frescoes in the church by graffiti artists and condemned their actions.

    Những người đam mê nghệ thuật cực lực phản đối hành động phá hủy các bức bích họa cổ xưa trong nhà thờ của các nghệ sĩ graffiti và lên án hành động của họ.

  • The beach-lover abominated the disorderly heaps of trash on the shores and called for a cleanup campaign.

    Người yêu thích bãi biển ghê tởm những đống rác bừa bãi trên bờ biển và kêu gọi một chiến dịch dọn dẹp.

  • The peace activist strongly abominated war and violence and called for a peaceful resolution of conflicts.

    Nhà hoạt động vì hòa bình này cực lực phản đối chiến tranh và bạo lực và kêu gọi giải quyết xung đột một cách hòa bình.

  • The historian abominated the ignorance of people who intentionally distorted historical facts and spread false propaganda.

    Nhà sử học này lên án sự thiếu hiểu biết của những người cố tình bóp méo sự thật lịch sử và phát tán thông tin tuyên truyền sai sự thật.

  • The academic deeply abominated plagiarism and emphasized the importance of original research and intellectually honest work.

    Các học giả cực kỳ phản đối hành vi đạo văn và nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu độc đáo và công trình trung thực về mặt trí tuệ.

  • The nature conservationist abominated the encroachment upon the habitat of wild animals and called for their protection and preservation.

    Nhà bảo tồn thiên nhiên lên án sự xâm lấn môi trường sống của động vật hoang dã và kêu gọi bảo vệ và duy trì chúng.