Định nghĩa của từ dendrochronology

dendrochronologynoun

niên đại học

/ˌdendrəʊkrəˈnɒlədʒi//ˌdendrəʊkrəˈnɑːlədʒi/

Từ "dendrochronology" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "dendron", nghĩa là cây, và "chronos", nghĩa là thời gian. Khi ghép lại, nó có nghĩa đen là "thời gian của cây". Ngành khoa học này khám phá trình tự thời gian của các sự kiện được ghi lại trong các vòng cây, cho phép các nhà nghiên cứu ước tính tuổi của cây và diễn giải các mô hình khí hậu trong quá khứ bằng cách sử dụng dữ liệu được thu thập trong thời gian dài. Dendrochronology cung cấp những hiểu biết có giá trị về các sự kiện lịch sử, chẳng hạn như hạn hán, cháy rừng và ảnh hưởng của con người đến môi trường, đồng thời giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khí hậu và hệ sinh thái của Trái đất. Nó cũng có những ứng dụng thực tế quan trọng, chẳng hạn như trong việc xác định niên đại của các hiện vật cổ đại và tái tạo cảnh quan trong quá khứ để đưa ra quyết định quản lý đất đai.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhoa nghiên cứu tuổi thọ của cây

namespace
Ví dụ:
  • Dendrochronologists have used the technique of dendrochronology to reconstruct a detailed chronology of past climate patterns by analyzing the growth rings of ancient tree species.

    Các nhà nghiên cứu niên đại học đã sử dụng kỹ thuật niên đại học để tái tạo niên đại chi tiết về các kiểu khí hậu trong quá khứ bằng cách phân tích các vòng sinh trưởng của các loài cây cổ đại.

  • The study of dendrochronology allows scientists to accurately date wooden structures, such as old buildings and artifacts, based on the patterns identified in the tree rings.

    Nghiên cứu về niên đại học cho phép các nhà khoa học xác định chính xác niên đại của các công trình bằng gỗ, chẳng hạn như các tòa nhà và hiện vật cổ, dựa trên các hoa văn được xác định trên các vòng cây.

  • By applying dendrochronological methods, researchers found that a significant drought occurred in the region around 1570 AD, as reflected by the wide and numerous tree-rings in the ancient bristlecone pines.

    Bằng cách áp dụng các phương pháp nghiên cứu vòng cây, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng một đợt hạn hán đáng kể đã xảy ra trong khu vực vào khoảng năm 1570 sau Công nguyên, điều này được phản ánh qua các vòng cây rộng và nhiều ở những cây thông bristlecone cổ đại.

  • Dendrochronology plays a critical role in forest management and conservation efforts, as it helps conservationists to understand the age and growth trends of local tree species, in turn allowing them to create more effective forest management plans.

    Niên đại học về cây đóng vai trò quan trọng trong công tác quản lý và bảo tồn rừng vì nó giúp các nhà bảo tồn hiểu được độ tuổi và xu hướng tăng trưởng của các loài cây địa phương, từ đó cho phép họ lập kế hoạch quản lý rừng hiệu quả hơn.

  • Paleoclimatologists use tree-ring analysis as part of the interdisciplinary field of dendrochronology to reconstruct past temperature and precipitation patterns in various parts of the world.

    Các nhà cổ khí hậu học sử dụng phương pháp phân tích vòng cây như một phần của lĩnh vực liên ngành về niên đại học để tái tạo các kiểu nhiệt độ và lượng mưa trong quá khứ ở nhiều nơi trên thế giới.

  • Archaeologists have employed dendrochronological methods to identify the age of ancient structures made from wood, shedding light on the timelines of civilizations long gone.

    Các nhà khảo cổ học đã sử dụng phương pháp nghiên cứu vòng cây để xác định tuổi của các công trình cổ làm bằng gỗ, làm sáng tỏ dòng thời gian của các nền văn minh đã biến mất từ ​​lâu.

  • In the context of dendrochronology, the study of ring width and the measurement of tree growth patterns over time, it is often said that trees are like living archives, recording the yearly patterns of nature through the growth rings etched into their trunks.

    Trong bối cảnh của ngành niên đại học, nghiên cứu về độ rộng của vòng tuổi và đo lường các mô hình sinh trưởng của cây theo thời gian, người ta thường nói rằng cây cối giống như kho lưu trữ sống, ghi lại các mô hình hàng năm của thiên nhiên thông qua các vòng tuổi được khắc trên thân cây.

  • The technique of cross-dating imbued with the principles of dendrochronology provides a means to correlate and date the chronological sequences of trees of different species growing in different locations, allowing for more comprehensive climatic and environmental assessments.

    Kỹ thuật xác định niên đại chéo dựa trên các nguyên tắc của niên đại học vòng cây cung cấp một phương tiện để đối chiếu và xác định niên đại các trình tự niên đại của các loài cây khác nhau mọc ở nhiều địa điểm khác nhau, cho phép đánh giá khí hậu và môi trường toàn diện hơn.

  • Dendrochronologists' findings that periods of drought affect the width, density, and chemical content of tree rings could inform us about climate change and potential greenhouse gas inducted forest decline.

    Phát hiện của các nhà nghiên cứu vòng cây về thời gian hạn hán cho thấy thời kỳ hạn hán ảnh hưởng đến chiều rộng, mật độ và hàm lượng hóa học của các vòng cây có thể cung cấp thông tin cho chúng ta về biến đổi khí hậu và khả năng suy giảm rừng do khí nhà kính.

  • The information derived from dendrochronological investigations may assist in mapping and conserving ancient woodland ecotypes and identifying the impacts of climate changes on ecosystem functioning, making it an invaluable tool in forest management and conservation practice.

    Thông tin thu được từ các cuộc điều tra niên đại học có thể hỗ trợ việc lập bản đồ và bảo tồn các kiểu sinh thái rừng cổ đại và xác định tác động của biến đổi khí hậu đến hoạt động của hệ sinh thái, khiến nó trở thành một công cụ vô giá trong hoạt động quản lý và bảo tồn rừng.