Định nghĩa của từ radiocarbon dating

radiocarbon datingnoun

xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ

/ˌreɪdiəʊkɑːbən ˈdeɪtɪŋ//ˌreɪdiəʊkɑːrbən ˈdeɪtɪŋ/

Thuật ngữ "radiocarbon dating" dùng để chỉ phương pháp khoa học để ước tính tuổi của các vật liệu hữu cơ có tuổi đời lên đến khoảng 50.000 năm. Kỹ thuật này dựa trên sự xuất hiện tự nhiên của carbon-14 (14C), một đồng vị phóng xạ của carbon được hình thành trong khí quyển của Trái đất thông qua sự tương tác của các tia vũ trụ với khí nitơ. Carbon-14 kết hợp với oxy để tạo thành carbon dioxide, được thực vật hấp thụ trong quá trình quang hợp và sau đó được các sinh vật khác trong chuỗi thức ăn hấp thụ. Khi vật liệu hữu cơ già đi, lượng 14C chứa trong đó giảm do phân rã phóng xạ, cung cấp một phương tiện để ước tính tuổi của nó. Phương pháp xác định niên đại bằng carbon phóng xạ đã cách mạng hóa nhiều lĩnh vực nghiên cứu, bao gồm khảo cổ học, địa chất và khoa học môi trường, bằng cách cho phép xác định niên đại chính xác của các vật liệu trước đây chưa có niên đại và làm sáng tỏ lịch sử Trái đất và các quá trình hình thành nên hành tinh của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • Scientists used radiocarbon dating to determine the age of ancient tree rings unearthed in a recent archaeological excavation.

    Các nhà khoa học đã sử dụng phương pháp xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ để xác định tuổi của các vòng cây cổ thụ được khai quật trong một cuộc khai quật khảo cổ gần đây.

  • Radiocarbon dating revealed that the bones discovered in the prehistoric cave dated back over ,000 years.

    Phương pháp xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ cho thấy những chiếc xương được phát hiện trong hang động thời tiền sử có niên đại hơn 1.000 năm.

  • Archaeologists were able to accurately estimate the age of the medieval artifact through radiocarbon dating, which allowed them to place it in its proper historical context.

    Các nhà khảo cổ học có thể ước tính chính xác độ tuổi của hiện vật thời trung cổ thông qua phương pháp xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ, cho phép họ đặt nó vào đúng bối cảnh lịch sử.

  • Radiocarbon dating has revolutionized our understanding of the age of fossils and the rate of extinction of ancient species.

    Phương pháp xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ đã làm thay đổi hoàn toàn hiểu biết của chúng ta về tuổi của hóa thạch và tốc độ tuyệt chủng của các loài cổ đại.

  • The results of the radiocarbon dating showed that the piece of charcoal found in the ruins of the ancient city was over 2,000 years old.

    Kết quả xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ cho thấy mẩu than củi tìm thấy trong đống đổ nát của thành phố cổ có niên đại hơn 2.000 năm.

  • Radiocarbon dating is a widely used technique in archaeology, geology, and environmental science to estimate the age of organic materials.

    Phương pháp xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ là một kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong khảo cổ học, địa chất và khoa học môi trường để ước tính tuổi của vật liệu hữu cơ.

  • The team of scientists used radiocarbon dating to verify the authenticity of the parchment found in the Vatican Library, which they suspected may be a forgery.

    Nhóm các nhà khoa học đã sử dụng phương pháp xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ để xác minh tính xác thực của giấy da được tìm thấy trong Thư viện Vatican, mà họ nghi ngờ có thể là đồ giả.

  • The radiocarbon dating technique involves measuring the amount of carbon-14 present in a sample and comparing it to the known decay rate of the radioisotope.

    Kỹ thuật xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ bao gồm việc đo lượng cacbon-14 có trong mẫu và so sánh với tốc độ phân rã đã biết của đồng vị phóng xạ.

  • Radiocarbon dating is an essential tool for historians and anthropologists to accurately date human settlements and artifacts.

    Phương pháp xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ là một công cụ thiết yếu giúp các nhà sử học và nhân chủng học xác định niên đại chính xác của các khu định cư và hiện vật của con người.

  • The precision and accuracy of radiocarbon dating have increased over the years due to technological advancements, making it a reliable and widely accepted dating method in many scientific disciplines.

    Độ chính xác của phương pháp xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ đã tăng lên theo thời gian nhờ những tiến bộ công nghệ, khiến nó trở thành phương pháp xác định niên đại đáng tin cậy và được chấp nhận rộng rãi trong nhiều ngành khoa học.

Từ, cụm từ liên quan