Định nghĩa của từ the accused

the accusednoun

bị cáo

/ði əˈkjuːzd//ði əˈkjuːzd/

Thuật ngữ "the accused" thường được sử dụng trong các thủ tục tố tụng pháp lý, đặc biệt là trong các vụ án hình sự, để chỉ người hoặc những người đã bị buộc tội chính thức. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ khi các phiên tòa hình sự được tổ chức trong bối cảnh tòa án tôn giáo hoặc nhà thờ. Tại các tòa án này, người bị cáo buộc ban đầu được gọi là "nghi phạm" hoặc "người bị tình nghi", ngụ ý rằng họ bị tình nghi hoặc bị buộc tội phạm tội. Theo thời gian, khi các cáo buộc chống lại người đó trở nên chính thức hơn và hệ thống pháp luật trở nên thế tục hơn, thuật ngữ "the accused" đã thay thế "nghi phạm". Bản thân từ "accused" bắt nguồn từ tiếng Latin accusatum, có nghĩa là "người đưa ra cáo buộc" hoặc "người buộc tội". Thuật ngữ pháp lý liên quan "accusation" cũng bắt nguồn từ tiếng Latin accusatio, có nghĩa là "việc đưa ra cáo buộc" hoặc "lời buộc tội". Trong thuật ngữ pháp lý hiện đại, "the accused" được dùng để chỉ một người đã bị tòa án chính thức buộc tội hình sự và đang chuẩn bị tự bào chữa tại phiên tòa. Thuật ngữ này nhấn mạnh thực tế rằng, cho đến khi được chứng minh là có tội, người bị buộc tội vẫn vô tội theo quan điểm của luật pháp.

namespace
Ví dụ:
  • The defense attorney cross-examined the accused in a harsh and relentless manner during the trial.

    Luật sư bào chữa đã thẩm vấn bị cáo một cách gay gắt và không ngừng nghỉ trong suốt phiên tòa.

  • The jury listened carefully as the prosecution presented its case against the accused.

    Hội đồng xét xử lắng nghe cẩn thận khi bên công tố trình bày cáo buộc chống lại bị cáo.

  • The accused pleaded not guilty to all charges and maintained their innocence throughout the proceedings.

    Bị cáo không nhận tội đối với mọi cáo buộc và luôn khẳng định mình vô tội trong suốt quá trình tố tụng.

  • The judge instructed the jury to disregard any sensationalist media coverage that may have influenced their opinion of the accused.

    Thẩm phán yêu cầu bồi thẩm đoàn bỏ qua mọi thông tin giật gân của giới truyền thông có thể ảnh hưởng đến quan điểm của họ về bị cáo.

  • The defense urged the court to consider the lack of physical evidence connecting the accused to the crime.

    Bên bào chữa thúc giục tòa án xem xét việc thiếu bằng chứng vật lý chứng minh bị cáo có liên quan đến tội ác.

  • The prosecution argued vehemently that the accused's confession was overwhelming evidence of their guilt.

    Bên công tố lập luận mạnh mẽ rằng lời thú tội của bị cáo là bằng chứng rõ ràng nhất về tội lỗi của họ.

  • The accused's family and friends testified to their alibi and character, hoping to convince the jury that they were not capable of committing the crime.

    Gia đình và bạn bè của bị cáo đã làm chứng về lý lịch và nhân cách của họ, hy vọng có thể thuyết phục bồi thẩm đoàn rằng họ không có khả năng phạm tội.

  • The accused was indicted on multiple counts, each carrying a potential sentence of many years in prison.

    Bị cáo bị truy tố nhiều tội danh, mỗi tội có thể bị phạt tù nhiều năm.

  • The court adjourned for the day, leaving the accused in custody until their next appearance.

    Tòa hoãn phiên tòa trong ngày, để bị cáo tiếp tục bị giam giữ cho đến lần ra hầu tòa tiếp theo.

  • After deliberating for several hours, the jury found the accused guilty of the charges against them.

    Sau khi cân nhắc trong nhiều giờ, bồi thẩm đoàn đã tuyên bố bị cáo có tội như cáo buộc chống lại họ.

Từ, cụm từ liên quan