Định nghĩa của từ deemed university

deemed universitynoun

được coi là trường đại học

/ˌdiːmd ˌjuːnɪˈvɜːsəti//ˌdiːmd ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/

Cụm từ "deemed university" có nguồn gốc từ Ấn Độ vào những năm 1950, như một phần của sáng kiến ​​của chính phủ nhằm mở rộng giáo dục đại học trong nước. Để khắc phục vấn đề về số lượng lớn các tổ chức tìm kiếm vị thế đại học, Ủy ban tài trợ đại học (UGC) đã đưa ra khái niệm về các trường đại học được coi là. Các trường đại học được coi là là các tổ chức giáo dục được cấp vị thế đại học dựa trên các tiêu chuẩn học thuật và nghiên cứu của họ. Tuy nhiên, họ không trải qua quá trình truyền thống để trở thành một trường đại học thông qua cơ quan lập pháp của tiểu bang. Thay vào đó, họ được coi là trường đại học bởi một cơ quan quản lý như UGC, dựa trên các tiêu chí cụ thể. Vị thế đại học được coi là này trao cho các tổ chức này quyền tự chủ trong các quyết định học thuật, cũng như một số đặc quyền, như quyền cấp bằng, tiến hành nghiên cứu và nhận tài trợ của chính phủ. Nó cũng cho phép họ tham gia vào các hoạt động hợp tác quốc tế và truy cập các nền tảng học tập trực tuyến. Mục tiêu của cơ chế đại học được coi là là thúc đẩy sự phát triển của các tổ chức giáo dục đại học chất lượng cao ở Ấn Độ, đặc biệt là ở những khu vực mà trường đại học còn khan hiếm. Ngày nay, có hơn 100 trường đại học được công nhận trên khắp Ấn Độ, cung cấp nhiều chương trình đào tạo đại học, sau đại học và tiến sĩ đa dạng.

namespace
Ví dụ:
  • The university's accreditation agency deemed the institution to be in full compliance with their standards.

    Cơ quan công nhận của trường đại học cho rằng trường đã tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn của họ.

  • After reviewing the academic transcripts and exam scores, the admission committee deemed the applicant to be a strong candidate.

    Sau khi xem xét bảng điểm học tập và điểm thi, hội đồng tuyển sinh nhận thấy ứng viên là một ứng viên mạnh.

  • The research project submitted by the students was deemed to have made a significant contribution to their respective fields.

    Dự án nghiên cứu của sinh viên được đánh giá là có đóng góp đáng kể cho lĩnh vực của họ.

  • Following a thorough evaluation by the faculty, the thesis was deemed to be worthy of a doctoral degree.

    Sau khi được khoa đánh giá kỹ lưỡng, luận án được coi là xứng đáng với bằng tiến sĩ.

  • The university's environmental initiatives have been deemed to be exemplary by several sustainability organizations.

    Các sáng kiến ​​về môi trường của trường đại học được nhiều tổ chức phát triển bền vững coi là mẫu mực.

  • The university's financial measures were deemed to be responsible and prudent by the auditors.

    Các biện pháp tài chính của trường đại học được các kiểm toán viên coi là có trách nhiệm và thận trọng.

  • The athlete's performance in the competition was deemed to be outstanding by the sports authorities.

    Thành tích của vận động viên trong cuộc thi được các cơ quan thể thao đánh giá là xuất sắc.

  • The university's partnerships with local organizations were deemed to be beneficial to the community.

    Quan hệ đối tác của trường đại học với các tổ chức địa phương được coi là có lợi cho cộng đồng.

  • The faculty member's research output was deemed to be of high quality by their peers in the field.

    Kết quả nghiên cứu của giảng viên được các đồng nghiệp trong ngành đánh giá là có chất lượng cao.

  • The university's commitment to student success was deemed to be impressive by the education watchdog.

    Cam kết của trường đại học đối với thành công của sinh viên được cơ quan giám sát giáo dục đánh giá là ấn tượng.